Bản dịch của từ Tax code trong tiếng Việt

Tax code

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tax code (Noun)

tˈæks kˈoʊd
tˈæks kˈoʊd
01

Một hệ thống luật và quy định xác định cách đánh giá và thu thuế.

A system of laws and regulations that determine how taxes are assessed and collected.

Ví dụ

The new tax code impacts low-income families in the social sector.

Mã thuế mới ảnh hưởng đến các gia đình có thu nhập thấp trong lĩnh vực xã hội.

The tax code does not favor small businesses in our community.

Mã thuế không có lợi cho các doanh nghiệp nhỏ trong cộng đồng chúng tôi.

Does the tax code provide benefits for social welfare programs?

Mã thuế có cung cấp lợi ích cho các chương trình phúc lợi xã hội không?

02

Khung pháp lý cụ thể về thuế.

A specific legal framework regarding taxation.

Ví dụ

The new tax code affects low-income families in the United States.

Mã thuế mới ảnh hưởng đến các gia đình thu nhập thấp ở Mỹ.

The tax code does not support small businesses in Vietnam.

Mã thuế không hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ ở Việt Nam.

How does the tax code impact social welfare programs?

Mã thuế ảnh hưởng đến các chương trình phúc lợi xã hội như thế nào?

03

Khung chung của luật thuế ở một quốc gia hoặc khu vực pháp lý cụ thể.

The overall framework of taxation law in a particular country or jurisdiction.

Ví dụ

The U.S. tax code impacts social programs like Medicare and Social Security.

Mã thuế của Mỹ ảnh hưởng đến các chương trình xã hội như Medicare và An sinh xã hội.

Many people do not understand the complexities of the tax code.

Nhiều người không hiểu sự phức tạp của mã thuế.

Does the tax code promote social equity in the United States?

Mã thuế có thúc đẩy công bằng xã hội ở Hoa Kỳ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tax code/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tax code

Không có idiom phù hợp