Bản dịch của từ Tax preparer trong tiếng Việt
Tax preparer

Tax preparer (Noun)
Một cá nhân hoặc doanh nghiệp chuẩn bị khai thuế cho cá nhân hoặc doanh nghiệp.
A person or business that prepares tax returns for individuals or businesses.
John is a tax preparer for many local businesses in Chicago.
John là một người chuẩn bị thuế cho nhiều doanh nghiệp địa phương ở Chicago.
She is not a tax preparer; she is a financial advisor instead.
Cô ấy không phải là một người chuẩn bị thuế; cô ấy là một cố vấn tài chính.
Is your friend a tax preparer for the upcoming tax season?
Bạn của bạn có phải là một người chuẩn bị thuế cho mùa thuế sắp tới không?
Một cá nhân cung cấp lời khuyên về các vấn đề thuế.
An individual who provides advice on tax matters.
The tax preparer helped John file his taxes last year.
Người chuẩn bị thuế đã giúp John nộp thuế năm ngoái.
Many people do not trust tax preparers with their financial information.
Nhiều người không tin tưởng người chuẩn bị thuế với thông tin tài chính của họ.
Is the tax preparer certified to handle complex tax situations?
Người chuẩn bị thuế có được chứng nhận để xử lý tình huống thuế phức tạp không?
Là người có kiến thức chuyên môn về pháp luật và các quy định về thuế.
A professional with knowledge of tax legislation and regulations.
A tax preparer helped John file his tax return last year.
Một người chuẩn bị thuế đã giúp John nộp tờ khai thuế năm ngoái.
Many people do not trust tax preparers with their financial information.
Nhiều người không tin tưởng những người chuẩn bị thuế với thông tin tài chính của họ.
Is a tax preparer necessary for small business owners like Sarah?
Có cần một người chuẩn bị thuế cho những chủ doanh nghiệp nhỏ như Sarah không?
Người làm dịch vụ chuẩn bị thuế (tax preparer) là một chuyên gia tài chính có nhiệm vụ hỗ trợ cá nhân hoặc doanh nghiệp trong việc chuẩn bị và nộp tờ khai thuế. Họ không chỉ đảm bảo rằng các tài liệu thuế được hoàn chỉnh và chính xác, mà còn tư vấn về các chiến lược thuế hợp lý. Khái niệm này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa, song trong ngữ cảnh pháp lý và quy định, có thể tồn tại những khác biệt nhỏ trong quy định giữa hai khu vực này.
Từ "tax preparer" xuất phát từ động từ "prepare" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "parare", có nghĩa là sắp xếp hoặc chuẩn bị. Danh từ "tax" được lấy từ tiếng Latin "taxa", có nghĩa là đánh giá hoặc ước lượng. Kể từ thế kỷ 20, vai trò của người chuẩn bị thuế trở nên quan trọng trong bối cảnh phức tạp của hệ thống thuế, nơi họ giúp cá nhân và doanh nghiệp tổ chức và hoàn thành các nghĩa vụ thuế của mình.
Từ "tax preparer" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh viết và nói, nơi thí sinh thảo luận về chủ đề tài chính và thuế. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc chuẩn bị hồ sơ thuế, tư vấn tài chính, và công việc của các chuyên gia hỗ trợ cá nhân và doanh nghiệp. Trong các tài liệu chuyên ngành hoặc bài báo kinh tế, "tax preparer" thể hiện vai trò quan trọng của họ trong hệ thống thuế và kế toán.