Bản dịch của từ Tax preparer trong tiếng Việt

Tax preparer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tax preparer (Noun)

tˈæks pɹipˈɛɹɚ
tˈæks pɹipˈɛɹɚ
01

Một cá nhân hoặc doanh nghiệp chuẩn bị khai thuế cho cá nhân hoặc doanh nghiệp.

A person or business that prepares tax returns for individuals or businesses.

Ví dụ

John is a tax preparer for many local businesses in Chicago.

John là một người chuẩn bị thuế cho nhiều doanh nghiệp địa phương ở Chicago.

She is not a tax preparer; she is a financial advisor instead.

Cô ấy không phải là một người chuẩn bị thuế; cô ấy là một cố vấn tài chính.

Is your friend a tax preparer for the upcoming tax season?

Bạn của bạn có phải là một người chuẩn bị thuế cho mùa thuế sắp tới không?

02

Một cá nhân cung cấp lời khuyên về các vấn đề thuế.

An individual who provides advice on tax matters.

Ví dụ

The tax preparer helped John file his taxes last year.

Người chuẩn bị thuế đã giúp John nộp thuế năm ngoái.

Many people do not trust tax preparers with their financial information.

Nhiều người không tin tưởng người chuẩn bị thuế với thông tin tài chính của họ.

Is the tax preparer certified to handle complex tax situations?

Người chuẩn bị thuế có được chứng nhận để xử lý tình huống thuế phức tạp không?

03

Là người có kiến thức chuyên môn về pháp luật và các quy định về thuế.

A professional with knowledge of tax legislation and regulations.

Ví dụ

A tax preparer helped John file his tax return last year.

Một người chuẩn bị thuế đã giúp John nộp tờ khai thuế năm ngoái.

Many people do not trust tax preparers with their financial information.

Nhiều người không tin tưởng những người chuẩn bị thuế với thông tin tài chính của họ.

Is a tax preparer necessary for small business owners like Sarah?

Có cần một người chuẩn bị thuế cho những chủ doanh nghiệp nhỏ như Sarah không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tax preparer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tax preparer

Không có idiom phù hợp