Bản dịch của từ Tax write-off trong tiếng Việt
Tax write-off

Tax write-off (Phrase)
Many families benefit from tax write-offs for their education expenses.
Nhiều gia đình được hưởng lợi từ việc khấu trừ thuế cho chi phí giáo dục.
Tax write-offs do not apply to luxury items like expensive cars.
Việc khấu trừ thuế không áp dụng cho các mặt hàng xa xỉ như xe hơi đắt tiền.
What tax write-offs can low-income families claim in 2023?
Các gia đình thu nhập thấp có thể yêu cầu khấu trừ thuế nào trong năm 2023?
Khấu trừ thuế (tax write-off) là một khoản chi phí hợp lệ mà người nộp thuế có thể trừ khỏi tổng thu nhập chịu thuế, nhằm giảm số thuế phải nộp. Thuật ngữ này phổ biến trong hệ thống thuế của Hoa Kỳ và có thể được sử dụng ở một số quốc gia khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "tax write-off" thường được dùng để chỉ các khoản chi phí kinh doanh, trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "tax relief" có thể được sử dụng hơn trong ngữ cảnh này.
Cụm từ "tax write-off" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "tax" xuất phát từ tiếng Latin "taxare", có nghĩa là "đánh thuế", và "write-off" từ động từ "write off", có nghĩa là "xóa bỏ". Trong ngữ cảnh tài chính, "tax write-off" chỉ việc loại bỏ một phần thu nhập chịu thuế thông qua các khoản chi phí hợp lệ. Khái niệm này đã hình thành để cân bằng giữa nghĩa vụ thuế và khả năng tài chính của cá nhân hoặc doanh nghiệp.
Thuật ngữ "tax write-off" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà chủ đề tài chính không phải là trọng tâm chính. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các phần Viết và Nói liên quan đến chủ đề kinh tế hoặc quản lý tài chính cá nhân. Trong các tình huống khác, "tax write-off" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về chính sách thuế, kế toán và quản lý tài chính, nhằm giải thích việc giảm thuế thu nhập nhờ vào các chi phí được khấu trừ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp