Bản dịch của từ Tax write-off trong tiếng Việt

Tax write-off

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tax write-off (Phrase)

tˈæks ɹˈaɪtˌɔf
tˈæks ɹˈaɪtˌɔf
01

Giảm số tiền tính thuế.

A reduction in the amount on which tax is calculated.

Ví dụ

Many families benefit from tax write-offs for their education expenses.

Nhiều gia đình được hưởng lợi từ việc khấu trừ thuế cho chi phí giáo dục.

Tax write-offs do not apply to luxury items like expensive cars.

Việc khấu trừ thuế không áp dụng cho các mặt hàng xa xỉ như xe hơi đắt tiền.

What tax write-offs can low-income families claim in 2023?

Các gia đình thu nhập thấp có thể yêu cầu khấu trừ thuế nào trong năm 2023?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tax write-off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tax write-off

Không có idiom phù hợp