Bản dịch của từ Taxi driver trong tiếng Việt
Taxi driver

Taxi driver (Noun)
The taxi driver picked up passengers in the city center.
Người lái taxi đón khách ở trung tâm thành phố.
The taxi driver worked long hours to earn a living.
Người lái taxi làm việc nhiều giờ để kiếm sống.
The taxi driver knew all the shortcuts to avoid traffic.
Người lái taxi biết tất cả đường tắt để tránh kẹt xe.
Dạng danh từ của Taxi driver (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Taxi driver | Taxi drivers |
Taxi driver (Noun Countable)
The taxi driver picked up passengers at the airport.
Người lái taxi đón khách ở sân bay.
The taxi driver knew all the best routes in the city.
Người lái taxi biết tất cả các tuyến đường tốt nhất trong thành phố.
The taxi driver's shift ended late at night.
Ca làm việc của người lái taxi kết thúc vào khuya.
Tài xế taxi là một người điều khiển phương tiện taxi, có trách nhiệm đưa đón hành khách đến địa điểm mong muốn theo yêu cầu. Trong tiếng Anh, từ "taxi driver" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự phân biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, ở một số vùng, từ "cab driver" có thể được ưa chuộng hơn ở Mỹ. Trong giao tiếp, "taxi driver" phát âm gần giống nhau trong cả hai phương ngữ, nhưng ngữ điệu có thể khác do đặc điểm vùng miền.
Thuật ngữ "taxi driver" bao gồm hai thành phần: "taxi" và "driver". "Taxi" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "taxa", có nghĩa là "thuế" hoặc "phí". Từ này được sử dụng để chỉ một phương tiện giao thông có tính phí. "Driver" xuất phát từ tiếng Anglo-Norman "drivre", có nghĩa là "kẻ điều khiển". Sự kết hợp này phản ánh vai trò của người lái xe trong việc chở hành khách và áp dụng mức phí cho dịch vụ, phù hợp với ý nghĩa hiện nay.
Thuật ngữ "taxi driver" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài nói và viết liên quan đến giao thông và du lịch. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi thảo luận về dịch vụ vận tải công cộng hoặc trải nghiệm cá nhân khi di chuyển. Sự phổ biến của nó cũng phản ánh vai trò quan trọng của nghề lái taxi trong đời sống đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

