Bản dịch của từ Taxicab trong tiếng Việt
Taxicab

Taxicab (Noun)
Đi taxi.
A taxi.
I took a taxicab to the community center last Saturday.
Tôi đã đi một chiếc taxi đến trung tâm cộng đồng hôm thứ Bảy.
Many people do not prefer taxicabs for short distances.
Nhiều người không thích taxi cho những khoảng cách ngắn.
Do you often use a taxicab in the city?
Bạn có thường sử dụng taxi trong thành phố không?
Dạng danh từ của Taxicab (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Taxicab | Taxicabs |
Họ từ
Từ "taxicab" chỉ một phương tiện giao thông công cộng, thường được sử dụng để chở hành khách từ địa điểm này đến địa điểm khác theo yêu cầu và tính phí dựa trên quãng đường di chuyển. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, "taxi" thường được sử dụng hơn và "taxicab" ít gặp hơn trong ngữ cảnh hàng ngày. Phát âm trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự khác biệt nhẹ, nhưng nội dung ý nghĩa và chức năng tương tự nhau.
Từ "taxicab" có nguồn gốc từ tiếng Latin "taxa", có nghĩa là "mức phí" và "cab" viết tắt của "cabriolet", chỉ loại xe ngựa có mui xếp lại. Ban đầu, "taxicab" được sử dụng để chỉ những chiếc xe thuê tính phí theo quãng đường di chuyển. Khái niệm này phản ánh rõ nét sự phát triển của các phương tiện vận tải công cộng, nối liền với nhu cầu di chuyển có tính phí trong xã hội hiện đại.
Từ "taxicab" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh thường gặp các tình huống giao thông hoặc du lịch. Trong phần Nói và Viết, từ này được sử dụng khi thảo luận về phương tiện di chuyển hoặc tình huống liên quan đến dịch vụ vận tải công cộng. Ngoài ra, "taxicab" cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thảo luận về đô thị hóa, tiện ích công cộng, và trải nghiệm du lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp