Bản dịch của từ Taxicab trong tiếng Việt

Taxicab

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taxicab (Noun)

tˈæksikæb
tˈæksikæb
01

Đi taxi.

A taxi.

Ví dụ

I took a taxicab to the community center last Saturday.

Tôi đã đi một chiếc taxi đến trung tâm cộng đồng hôm thứ Bảy.

Many people do not prefer taxicabs for short distances.

Nhiều người không thích taxi cho những khoảng cách ngắn.

Do you often use a taxicab in the city?

Bạn có thường sử dụng taxi trong thành phố không?

Dạng danh từ của Taxicab (Noun)

SingularPlural

Taxicab

Taxicabs

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/taxicab/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Taxicab

Không có idiom phù hợp