Bản dịch của từ Tayra trong tiếng Việt
Tayra

Tayra (Noun)
The tayra is a fascinating animal to study in the wild.
Tayra là một loài động vật hấp dẫn để nghiên cứu trong tự nhiên.
Some researchers have not yet observed a tayra in its natural habitat.
Một số nhà nghiên cứu chưa từng quan sát thấy tayra trong môi trường sống tự nhiên của nó.
Is the tayra known for its agility and dark coat color?
Tayra có nổi tiếng với sự nhanh nhẹn và màu lông tối không?
Tayra (Eira barbara) là một loài thú thuộc họ Mustelidae, phân bố chủ yếu ở khu vực Trung và Nam Mỹ. Chúng có vóc dáng nhỏ gọn, lông màu nâu sẫm và đặc trưng bởi đuôi dài và linh hoạt. Tayra sinh sống chủ yếu trong các khu rừng nhiệt đới, thường di chuyển thành từng bầy nhỏ. Chế độ ăn của chúng đa dạng, bao gồm trái cây, côn trùng và động vật nhỏ. Loài này đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái như một kẻ săn mồi và phân tán hạt giống.
Từ "tayra" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "tayra", được vay mượn từ từ "taira" trong ngôn ngữ của người bản địa Taino thuộc vùng Caribbean. Trong lịch sử, từ này chỉ những loài động vật thuộc họ mustelidae, cụ thể là nguồn gốc của loài tayra (Eira barbara). Ngày nay, từ "tayra" ám chỉ một loài động vật có vú sống trong rừng nhiệt đới, nối liền với khái niệm về hệ sinh thái và đa dạng sinh học tại các khu vực trung tâm và nam châu Mỹ.
Tayra là một từ ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do đây là tên của một loài động vật có vú thuộc họ Mustelidae. Từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh sinh học, động vật học hoặc bảo tồn, thường để thảo luận về sự đa dạng sinh học hoặc các biện pháp bảo vệ động vật hoang dã. Sự xuất hiện của tayra trong các tác phẩm khoa học có thể liên quan đến nghiên cứu về hệ sinh thái hoặc nguyên nhân mất đa dạng sinh học.