Bản dịch của từ Tch trong tiếng Việt
Tch
Interjection
Tch (Interjection)
tʃˈiˈeɪtʃ
tʃˈiˈeɪtʃ
01
Được sử dụng để thể hiện sự khó chịu, khó chịu hoặc thiếu kiên nhẫn.
Used to express irritation, annoyance, or impatience.
Ví dụ
Tch, why is the bus always late during rush hour?
Tch, tại sao xe buýt luôn muộn vào giờ cao điểm?
Tch! I can't believe she canceled our plans last minute.
Tch! Tôi không thể tin cô ấy hủy kế hoạch của chúng tôi vào phút cuối.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tch
Không có idiom phù hợp