Bản dịch của từ Tea cozy trong tiếng Việt
Tea cozy

Tea cozy (Noun)
Một vật trang trí có mục đích thiết thực trong việc pha trà.
A decorative item that serves a practical purpose in tea service
My grandmother knitted a beautiful tea cozy for our family gatherings.
Bà của tôi đã đan một cái ấm trà đẹp cho các buổi họp gia đình.
They do not use a tea cozy during their afternoon tea parties.
Họ không sử dụng ấm trà trong các buổi tiệc trà chiều.
Did you see her colorful tea cozy at the social event?
Bạn có thấy cái ấm trà đầy màu sắc của cô ấy tại sự kiện xã hội không?
I bought a beautiful tea cozy for my friend's birthday party.
Tôi đã mua một cái áo giữ nhiệt trà đẹp cho sinh nhật bạn tôi.
The tea cozy did not match the elegant table setting at the event.
Cái áo giữ nhiệt trà không phù hợp với cách bày bàn trang nhã tại sự kiện.
My grandmother knitted a beautiful tea cozy for the family gathering.
Bà tôi đã đan một cái áo giữ nhiệt cho ấm trà thật đẹp cho buổi gặp mặt gia đình.
We do not use a tea cozy at our social events anymore.
Chúng tôi không còn sử dụng áo giữ nhiệt cho ấm trà trong các sự kiện xã hội nữa.
Did you see the tea cozy at Sarah's birthday party last week?
Bạn có thấy cái áo giữ nhiệt cho ấm trà tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah tuần trước không?
My grandmother knitted a beautiful tea cozy for our family gatherings.
Bà tôi đã đan một cái áo ấm trà đẹp cho các buổi họp gia đình.
Many people do not use a tea cozy at social events.
Nhiều người không sử dụng áo ấm trà trong các sự kiện xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp