Bản dịch của từ Tea service trong tiếng Việt
Tea service

Tea service (Noun)
The tea service at the wedding included beautiful porcelain cups.
Bộ trà tại đám cưới bao gồm những chiếc cốc sứ đẹp.
The cafe does not offer a complete tea service for customers.
Quán cà phê không cung cấp bộ trà đầy đủ cho khách hàng.
Does this restaurant provide a traditional tea service for guests?
Nhà hàng này có cung cấp bộ trà truyền thống cho khách không?
The tea service at the wedding was elegant and beautifully arranged.
Dịch vụ trà tại đám cưới rất thanh lịch và được sắp xếp đẹp mắt.
The tea service did not include any pastries or snacks.
Dịch vụ trà không bao gồm bất kỳ bánh ngọt hay đồ ăn nhẹ nào.
Is the tea service available at the community center events?
Dịch vụ trà có sẵn tại các sự kiện của trung tâm cộng đồng không?
Một buổi gặp gỡ xã hội nơi trà được phục vụ, thường bao gồm trò chuyện và đồ ăn nhẹ.
A social gathering where tea is served, typically involving conversation and snacks.
The tea service at Emily's house was delightful and well-attended.
Buổi trà tại nhà Emily thật vui vẻ và đông đảo khách mời.
The tea service did not include any snacks or desserts this time.
Buổi trà lần này không bao gồm món ăn nhẹ hay tráng miệng.
Is the tea service scheduled for next Saturday at the community center?
Buổi trà có được lên lịch vào thứ Bảy tới tại trung tâm cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp