Bản dịch của từ Tea service trong tiếng Việt

Tea service

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tea service (Noun)

ti sˈɝɹvɪs
ti sˈɝɹvɪs
01

Một bộ dụng cụ dùng để phục vụ trà, bao gồm một ấm trà, cốc, đĩa, và thường là một bát đường và kem.

A set of items used for serving tea, including a teapot, cups, saucers, and often a sugar bowl and creamer.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hành động phục vụ trà, thường liên quan đến một dịp chính thức hoặc nghi lễ.

The act of serving tea, often associated with a formal occasion or ritual.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một buổi gặp gỡ xã hội nơi trà được phục vụ, thường bao gồm trò chuyện và đồ ăn nhẹ.

A social gathering where tea is served, typically involving conversation and snacks.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tea service/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tea service

Không có idiom phù hợp