Bản dịch của từ Tea service trong tiếng Việt
Tea service
Noun [U/C]

Tea service (Noun)
ti sˈɝɹvɪs
ti sˈɝɹvɪs
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một buổi gặp gỡ xã hội nơi trà được phục vụ, thường bao gồm trò chuyện và đồ ăn nhẹ.
A social gathering where tea is served, typically involving conversation and snacks.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tea service
Không có idiom phù hợp