Bản dịch của từ Tea service trong tiếng Việt

Tea service

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tea service (Noun)

ti sˈɝɹvɪs
ti sˈɝɹvɪs
01

Một bộ dụng cụ dùng để phục vụ trà, bao gồm một ấm trà, cốc, đĩa, và thường là một bát đường và kem.

A set of items used for serving tea, including a teapot, cups, saucers, and often a sugar bowl and creamer.

Ví dụ

The tea service at the wedding included beautiful porcelain cups.

Bộ trà tại đám cưới bao gồm những chiếc cốc sứ đẹp.

The cafe does not offer a complete tea service for customers.

Quán cà phê không cung cấp bộ trà đầy đủ cho khách hàng.

Does this restaurant provide a traditional tea service for guests?

Nhà hàng này có cung cấp bộ trà truyền thống cho khách không?

02

Hành động phục vụ trà, thường liên quan đến một dịp chính thức hoặc nghi lễ.

The act of serving tea, often associated with a formal occasion or ritual.

Ví dụ

The tea service at the wedding was elegant and beautifully arranged.

Dịch vụ trà tại đám cưới rất thanh lịch và được sắp xếp đẹp mắt.

The tea service did not include any pastries or snacks.

Dịch vụ trà không bao gồm bất kỳ bánh ngọt hay đồ ăn nhẹ nào.

Is the tea service available at the community center events?

Dịch vụ trà có sẵn tại các sự kiện của trung tâm cộng đồng không?

03

Một buổi gặp gỡ xã hội nơi trà được phục vụ, thường bao gồm trò chuyện và đồ ăn nhẹ.

A social gathering where tea is served, typically involving conversation and snacks.

Ví dụ

The tea service at Emily's house was delightful and well-attended.

Buổi trà tại nhà Emily thật vui vẻ và đông đảo khách mời.

The tea service did not include any snacks or desserts this time.

Buổi trà lần này không bao gồm món ăn nhẹ hay tráng miệng.

Is the tea service scheduled for next Saturday at the community center?

Buổi trà có được lên lịch vào thứ Bảy tới tại trung tâm cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tea service/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tea service

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.