Bản dịch của từ Tea wagon trong tiếng Việt
Tea wagon
Noun [U/C]

Tea wagon (Noun)
ti wˈægn
ti wˈægn
01
Một loại xe hoặc xe đẩy được thiết kế để phục vụ hoặc vận chuyển trà.
A vehicle or cart designed for serving or transporting tea
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một bàn dịch vụ di động dùng để phục vụ đồ ăn nhẹ hoặc đồ uống, đặc biệt là trà.
A mobile service table used for serving snacks or beverages especially tea
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tea wagon
Không có idiom phù hợp