Bản dịch của từ Teachings trong tiếng Việt
Teachings

Teachings (Noun)
Her teachings on empathy changed many students' perspectives on social issues.
Giáo lý của cô về sự đồng cảm đã thay đổi quan điểm của nhiều học sinh về các vấn đề xã hội.
His teachings do not address the importance of community service.
Giáo lý của ông không đề cập đến tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.
What are the key teachings of Martin Luther King Jr. on equality?
Những giáo lý chính của Martin Luther King Jr. về sự bình đẳng là gì?
Hành động đưa ra chỉ dẫn hoặc bài học.
The act of giving instruction or lessons.
Her teachings on kindness inspired many students at Lincoln High School.
Những bài giảng về lòng tốt của cô đã truyền cảm hứng cho nhiều học sinh ở Trường Trung học Lincoln.
His teachings do not focus on material wealth or success.
Những bài giảng của ông không tập trung vào sự giàu có hay thành công vật chất.
What are the key teachings of Martin Luther King Jr. on equality?
Những bài giảng chính của Martin Luther King Jr. về sự bình đẳng là gì?
The teachings of Gandhi promote peace and non-violence in society.
Những giáo lý của Gandhi thúc đẩy hòa bình và bất bạo động trong xã hội.
Many people do not understand the teachings of Martin Luther King Jr.
Nhiều người không hiểu giáo lý của Martin Luther King Jr.
What are the main teachings of Confucius in modern society?
Những giáo lý chính của Khổng Tử trong xã hội hiện đại là gì?
Dạng danh từ của Teachings (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Teaching | Teachings |
Họ từ
"Teachings" là danh từ số nhiều, chỉ những bài học, giáo lý hoặc tri thức được truyền đạt từ một cá nhân hay một nhóm đến những người khác. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, triết học hay giáo dục để chỉ những khái niệm và giá trị cốt lõi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "teachings" được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt về nghĩa hàm ý trong một số ngữ cảnh văn hóa cụ thể.
Từ "teachings" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "teach", có nguồn gốc từ tiếng Tây Đức "tōhhan", có nghĩa là hướng dẫn hoặc chỉ dẫn. Gốc từ Latin "doceo", có nghĩa là dạy bảo, cũng có ảnh hưởng đến nghĩa của từ này. Trong suốt lịch sử, việc giảng dạy đã được coi là phương tiện truyền đạt tri thức và giá trị văn hóa. Ngày nay, "teachings" không chỉ đề cập đến việc dạy học mà còn bao gồm các nguyên lý, quy tắc và giá trị thường được truyền lại qua các thế hệ.
Từ "teachings" thường xuất hiện trong các đề bài IELTS về chủ đề giáo dục, triết lý sống và phát triển cá nhân. Trong phần Nghe, nó có thể được liên kết với các tình huống học tập hoặc đào tạo. Phần Nói và Viết cũng có thể gặp từ này khi thảo luận về những quan điểm học thuật hoặc truyền thống văn hóa. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo và triết lý, nhấn mạnh những giá trị và kiến thức mà các thầy cô, nhà lãnh đạo hoặc tác giả truyền đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



