Bản dịch của từ Teade trong tiếng Việt

Teade

Noun [U/C]

Teade (Noun)

tˈid
tˈid
01

(từ cũ) ngọn đuốc.

(obsolete) a torch.

Ví dụ

The villagers lit teades to illuminate the night during festivals.

Người làng thắp teades để chiếu sáng ban đêm trong các lễ hội.

In ancient ceremonies, teades were carried by people to guide processions.

Trong các nghi lễ cổ xưa, người mang teades để hướng dẫn đoàn người.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Teade

Không có idiom phù hợp