Bản dịch của từ Teade trong tiếng Việt
Teade
Noun [U/C]
Teade (Noun)
tˈid
tˈid
Ví dụ
The villagers lit teades to illuminate the night during festivals.
Người làng thắp teades để chiếu sáng ban đêm trong các lễ hội.
In ancient ceremonies, teades were carried by people to guide processions.
Trong các nghi lễ cổ xưa, người mang teades để hướng dẫn đoàn người.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Teade
Không có idiom phù hợp