Bản dịch của từ Team leader trong tiếng Việt
Team leader
Team leader (Noun)
Một người lãnh đạo một nhóm.
A person who leads a team.
The team leader organized the community event last Saturday successfully.
Trưởng nhóm đã tổ chức sự kiện cộng đồng thành công vào thứ Bảy vừa qua.
The team leader did not attend the meeting yesterday.
Trưởng nhóm đã không tham dự cuộc họp hôm qua.
Is the team leader responsible for the project deadlines?
Trưởng nhóm có chịu trách nhiệm về thời hạn dự án không?
Sarah is the team leader for our community service project.
Sarah là trưởng nhóm cho dự án phục vụ cộng đồng của chúng tôi.
John is not a team leader in our social club.
John không phải là trưởng nhóm trong câu lạc bộ xã hội của chúng tôi.
Who is the team leader for the upcoming charity event?
Ai là trưởng nhóm cho sự kiện từ thiện sắp tới?
Một cá nhân chịu trách nhiệm về hiệu suất và năng suất của một nhóm.
An individual responsible for the performance and productivity of a team.
Maria is the team leader for our community service project.
Maria là trưởng nhóm cho dự án phục vụ cộng đồng của chúng tôi.
The team leader did not attend the social event last week.
Trưởng nhóm đã không tham dự sự kiện xã hội tuần trước.
Is James the team leader for the upcoming charity event?
James có phải là trưởng nhóm cho sự kiện từ thiện sắp tới không?