Bản dịch của từ Team spirit trong tiếng Việt

Team spirit

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Team spirit (Phrase)

tim spˈɪɹɪt
tim spˈɪɹɪt
01

Cảm giác tự hào, lòng trung thành và sự hợp tác giữa các thành viên trong một nhóm hoặc một đội.

A feeling of pride loyalty and cooperation among members of a group or team.

Ví dụ

Team spirit is essential for success in group projects.

Tinh thần đồng đội là cần thiết cho thành công trong các dự án nhóm.

Lack of team spirit can lead to conflicts and poor outcomes.

Thiếu tinh thần đồng đội có thể dẫn đến xung đột và kết quả kém.

Is team spirit more important than individual skills in teamwork?

Tinh thần đồng đội quan trọng hơn kỹ năng cá nhân trong làm việc nhóm không?

Team spirit is essential for success in group projects.

Tinh thần đồng đội là cần thiết để thành công trong dự án nhóm.

Lack of team spirit can lead to conflicts and inefficiency.

Thiếu tinh thần đồng đội có thể dẫn đến xung đột và không hiệu quả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/team spirit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Team spirit

Không có idiom phù hợp