Bản dịch của từ Team up with trong tiếng Việt

Team up with

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Team up with (Phrase)

tˈim ˈʌp wˈɪð
tˈim ˈʌp wˈɪð
01

Tham gia cùng với những người khác để làm một cái gì đó.

To join together with others in order to do something.

Ví dụ

Students often team up with classmates for group projects.

Học sinh thường hợp tác với bạn cùng lớp cho dự án nhóm.

Volunteers team up with local organizations to help the community.

Những tình nguyện viên hợp tác với tổ chức địa phương để giúp cộng đồng.

Neighbors can team up with each other to organize a neighborhood watch.

Hàng xóm có thể hợp tác với nhau để tổ chức một đội canh phường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/team up with/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Team up with

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.