Bản dịch của từ Teaming trong tiếng Việt
Teaming

Teaming (Verb)
Để thành lập một đội.
To form a team.
Students enjoy teaming up for group projects in school.
Học sinh thích hợp nhóm cho các dự án nhóm ở trường.
Volunteers are teaming together to clean up the local park.
Các tình nguyện viên hợp nhóm để dọn dẹp công viên địa phương.
Neighbors are teaming up to organize a community event.
Hàng xóm hợp nhóm để tổ chức một sự kiện cộng đồng.
Dạng động từ của Teaming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Team |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Teamed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Teamed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Teams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Teaming |
Teaming (Adjective)
The teaming volunteers organized a charity event successfully.
Những tình nguyện viên làm việc nhóm tổ chức sự kiện từ thiện thành công.
The teaming spirit among classmates led to academic achievements.
Tinh thần làm việc nhóm giữa các bạn cùng lớp dẫn đến thành tích học tập.
The teaming effort of the community improved living conditions for many.
Sự nỗ lực làm việc nhóm của cộng đồng cải thiện điều kiện sống cho nhiều người.
Họ từ
"Teaming" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ hành động hoặc quá trình làm việc hợp tác giữa các cá nhân trong một nhóm nhằm đạt được mục tiêu chung. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh, giáo dục và nghiên cứu cộng tác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, “teaming” có cách phát âm tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào âm tiết đầu hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và phổ biến hơn ở Mỹ trong môi trường doanh nghiệp.
Từ "teaming" xuất phát từ động từ "team", có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "teme", có nghĩa là "nhóm" hoặc "đội" được sử dụng để chỉ một nhóm người làm việc cùng nhau. Từ này chịu ảnh hưởng từ tiếng Anh cổ "tem", có liên quan đến sự tổ chức và hợp tác. Với sự phát triển của xã hội hiện đại, "teaming" hiện nay không chỉ đề cập đến việc hợp tác trong công việc mà còn thể hiện sự tương tác và chia sẻ ý tưởng trong các môi trường đa dạng và phức tạp.
Từ "teaming" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, "teaming" thường liên quan đến sự hợp tác trong công việc nhóm, đặc biệt trong các lĩnh vực giáo dục và doanh nghiệp. Từ này cũng hay xuất hiện trong các tình huống mô tả quy trình làm việc nhóm hoặc tương tác giữa các thành viên. Diễn đạt này thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự phối hợp hiệu quả trong việc đạt được mục tiêu chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



