Bản dịch của từ Tear into trong tiếng Việt

Tear into

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tear into (Verb)

tɛɹ ˈɪntu
tɛɹ ˈɪntu
01

Bị tấn công nặng nề, về thể chất hoặc nghĩa bóng.

To subject to a heavy attack, physical or figurative.

Ví dụ

The media tore into the government's handling of the crisis.

Truyền thông đã tấn công vào cách xử lý của chính phủ trong tình hình khủng hoảng.

Critics tore into the celebrity's controversial remarks.

Những nhà phê bình đã chỉ trích những bình luận gây tranh cãi của người nổi tiếng.

The public tore into the company for its unethical practices.

Công chúng đã chỉ trích công ty vì các hành vi không đạo đức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tear into/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I was almost in when I received an email that was sent to me to confirm my flight [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] By down old buildings and constructing new ones, we can ensure adherence to safety standards [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] For example, a Vietnamese may fall in love with a Korean pop song or a Japanese may shed while listening to a melancholic piece of music written by an American songwriter [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Tear into

Không có idiom phù hợp