Bản dịch của từ Tear into trong tiếng Việt
Tear into

Tear into (Verb)
Bị tấn công nặng nề, về thể chất hoặc nghĩa bóng.
To subject to a heavy attack, physical or figurative.
The media tore into the government's handling of the crisis.
Truyền thông đã tấn công vào cách xử lý của chính phủ trong tình hình khủng hoảng.
Critics tore into the celebrity's controversial remarks.
Những nhà phê bình đã chỉ trích những bình luận gây tranh cãi của người nổi tiếng.
The public tore into the company for its unethical practices.
Công chúng đã chỉ trích công ty vì các hành vi không đạo đức.
Cụm động từ "tear into" có nghĩa là chỉ hành động chỉ trích hay tấn công mạnh mẽ ai đó hoặc một vấn đề nào đó một cách dữ dội. Trong tiếng Anh Mỹ, "tear into" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ trích trực tiếp; ngược lại, tiếng Anh Anh ít sử dụng cụm này trong ngữ cảnh chỉ trích mà thường diễn tả hành động xé một cái gì đó ra một cách nhanh chóng. Phát âm được phái sinh từ cách nhấn nhá khác nhau giữa hai biến thể, tuy nhiên, ý nghĩa cốt lõi vẫn giữ nguyên trong cả hai.
Cụm từ "tear into" có nguồn gốc từ động từ "tear" trong tiếng Anh, được bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "teran", có nghĩa là xé hoặc làm rách. Tiếng Latinh tương ứng là "dītere", diễn tả hành động xé rách một cách mạnh mẽ. Sự phát triển nghĩa của "tear into" hiện nay không chỉ dừng lại ở hành động vật lý mà còn mở rộng sang việc chỉ trích gay gắt hoặc tấn công một cách mạnh mẽ về mặt lý luận, phản ánh một sự chuyển biến trong sự bộc lộ cảm xúc và thái độ.
Cụm từ "tear into" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sự chỉ trích hay tấn công mạnh mẽ về một vấn đề hoặc một người. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không xuất hiện phổ biến, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài viết hoặc bài nói liên quan đến đánh giá hoặc phê bình. Nó thường được sử dụng trong văn nói hàng ngày khi diễn tả sự không hài lòng hoặc tức giận mạnh mẽ, đặc biệt là trong các bối cảnh xã hội, chính trị hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


