Bản dịch của từ Tear up trong tiếng Việt
Tear up

Tear up (Verb)
(chuyển tiếp, tiếng lóng, thô tục) quan hệ tình dục thâm nhập mãnh liệt với.
Transitive slang vulgar to have intense penetrative sex with.
They tear up in the back of the club every Friday night.
Họ quan hệ tình dục mạnh mẽ ở phía sau câu lạc bộ mỗi tối thứ Sáu.
She doesn't tear up with strangers, only with her boyfriend.
Cô ấy không quan hệ tình dục mạnh mẽ với người lạ, chỉ với bạn trai của cô ấy.
Do they tear up in public places or is it just a rumor?
Họ có quan hệ tình dục mạnh mẽ ở nơi công cộng hay chỉ là tin đồn?
(ngoại động) xé thành từng mảnh.
Transitive to tear into pieces.
She tears up the letter after reading it.
Cô ta xé rách lá thư sau khi đọc.
He doesn't tear up important documents.
Anh ta không xé rách tài liệu quan trọng.
Do you tear up old photos to declutter your space?
Bạn có xé rách những bức ảnh cũ để dọn dẹp không gian của mình không?
(chuyển tiếp, nghĩa bóng) hủy bỏ hoặc hủy bỏ, hoặc gây ra sự hủy bỏ hoặc hủy bỏ (ví dụ: một thỏa thuận hoặc hợp đồng).
Transitive figurative to cancel or annul or to cause the cancellation or annulment of eg an agreement or contract.
She decided to tear up the contract after discovering hidden fees.
Cô ấy quyết định hủy bỏ hợp đồng sau khi phát hiện ra phí ẩn.
He should not tear up the agreement without consulting a lawyer first.
Anh ấy không nên hủy bỏ thỏa thuận mà không tham khảo luật sư trước.
Did they tear up the deal due to misunderstandings or legal issues?
Họ đã hủy bỏ thỏa thuận vì sự hiểu lầm hay vấn đề pháp lý không?
Cụm từ "tear up" có nghĩa là xé rách hoặc làm cho cái gì đó bị hỏng. Trong một số ngữ cảnh, "tear up" cũng có thể chỉ việc khóc hoặc bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng được sử dụng với nghĩa tương tự, nhưng mà có thể phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ khi chỉ đến hành động rơi lệ. Sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa và cách diễn đạt trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "tear up" có nguồn gốc từ động từ "tear", xuất phát từ tiếng Anh cổ "teran", có nghĩa là xé rách. Từ này lại được truy ngược về ngữ gốc tiếng Latina "tam" có nghĩa là "đứt", phản ánh hành động xé rách vật chất. Trong ngữ cảnh hiện đại, "tear up" mang nghĩa đen là xé hoặc làm rách, nhưng cũng có nghĩa bóng chỉ việc xúc động đến mức khóc, thể hiện mối liên kết giữa đau thương và sự mất mát.
Cụm từ "tear up" thường xuất hiện trong các bối cảnh của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Trong phần Speaking, thí sinh có thể sử dụng cụm từ này khi mô tả cảm xúc mạnh mẽ hay sự trăn trở. Trong phần Writing, cụm từ thường gặp trong các bài luận về văn hóa, tình cảm, hay sự mất mát. Ngoài IELTS, "tear up" thường xuất hiện trong các tình huống hàng ngày liên quan đến cảm xúc, như khi ai đó cảm thấy xúc động hoặc khi xem một bộ phim buồn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp