Bản dịch của từ Tear up trong tiếng Việt

Tear up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tear up (Verb)

tˈɛɹ ˈʌp
tˈɛɹ ˈʌp
01

(chuyển tiếp, tiếng lóng, thô tục) quan hệ tình dục thâm nhập mãnh liệt với.

Transitive slang vulgar to have intense penetrative sex with.

Ví dụ

They tear up in the back of the club every Friday night.

Họ quan hệ tình dục mạnh mẽ ở phía sau câu lạc bộ mỗi tối thứ Sáu.

She doesn't tear up with strangers, only with her boyfriend.

Cô ấy không quan hệ tình dục mạnh mẽ với người lạ, chỉ với bạn trai của cô ấy.

Do they tear up in public places or is it just a rumor?

Họ có quan hệ tình dục mạnh mẽ ở nơi công cộng hay chỉ là tin đồn?

02

(ngoại động) xé thành từng mảnh.

Transitive to tear into pieces.

Ví dụ

She tears up the letter after reading it.

Cô ta xé rách lá thư sau khi đọc.

He doesn't tear up important documents.

Anh ta không xé rách tài liệu quan trọng.

Do you tear up old photos to declutter your space?

Bạn có xé rách những bức ảnh cũ để dọn dẹp không gian của mình không?

03

(chuyển tiếp, nghĩa bóng) hủy bỏ hoặc hủy bỏ, hoặc gây ra sự hủy bỏ hoặc hủy bỏ (ví dụ: một thỏa thuận hoặc hợp đồng).

Transitive figurative to cancel or annul or to cause the cancellation or annulment of eg an agreement or contract.

Ví dụ

She decided to tear up the contract after discovering hidden fees.

Cô ấy quyết định hủy bỏ hợp đồng sau khi phát hiện ra phí ẩn.

He should not tear up the agreement without consulting a lawyer first.

Anh ấy không nên hủy bỏ thỏa thuận mà không tham khảo luật sư trước.

Did they tear up the deal due to misunderstandings or legal issues?

Họ đã hủy bỏ thỏa thuận vì sự hiểu lầm hay vấn đề pháp lý không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tear up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tear up

Không có idiom phù hợp