Bản dịch của từ Tear your hair out trong tiếng Việt
Tear your hair out

Tear your hair out (Verb)
Diễn tả sự thất vọng hoặc lo lắng tột độ bằng cách nắm tóc kéo ra ngoài.
To express extreme frustration or anxiety by pulling one's hair out.
I often tear my hair out during difficult social situations.
Tôi thường kéo tóc mình trong những tình huống xã hội khó khăn.
She does not tear her hair out when meeting new people.
Cô ấy không kéo tóc mình khi gặp gỡ người mới.
Do you tear your hair out at social gatherings?
Bạn có kéo tóc mình trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Many parents tear their hair out over their children's education costs.
Nhiều bậc phụ huynh đau đầu vì chi phí giáo dục của con cái.
She does not tear her hair out about social media trends.
Cô ấy không quá lo lắng về các xu hướng mạng xã hội.
Do you often tear your hair out about social issues?
Bạn có thường xuyên lo lắng về các vấn đề xã hội không?
Many people tear their hair out during stressful social situations.
Nhiều người cảm thấy bực bội trong những tình huống xã hội căng thẳng.
She does not tear her hair out easily in social gatherings.
Cô ấy không dễ dàng cảm thấy bực bội trong các buổi gặp mặt xã hội.
Do you tear your hair out when meeting new people?
Bạn có cảm thấy bực bội khi gặp gỡ người mới không?
Câu thành ngữ "tear your hair out" được sử dụng trong tiếng Anh để miêu tả cảm xúc lo lắng, bối rối hoặc tuyệt vọng đến mức mà người ta cảm thấy như muốn giật tóc mình. Cụm từ này thường biểu thị một trạng thái tâm lý cực đoan, thường liên quan đến áp lực từ công việc hay tình huống khó khăn. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này đều giữ nghĩa và cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này.