Bản dịch của từ Tears trong tiếng Việt
Tears

Tears (Noun)
Nước mắt.
Plural of tear.
Many tears were shed during the social protest last Saturday.
Nhiều giọt nước mắt đã rơi trong cuộc biểu tình xã hội hôm thứ Bảy.
The community did not cry tears for the lost opportunities.
Cộng đồng không khóc nước mắt vì những cơ hội đã mất.
Why are there tears at the charity event every year?
Tại sao có nước mắt trong sự kiện từ thiện hàng năm?
The sommelier noted the tears on the wine glass after swirling.
Người phục vụ rượu đã chú ý đến những vết nước trên ly rượu.
The tears were not visible in the cheap wine glasses.
Những vết nước không thể nhìn thấy trong những ly rượu rẻ tiền.
Do you see the tears forming in the Cabernet Sauvignon glass?
Bạn có thấy những vết nước hình thành trong ly Cabernet Sauvignon không?
Dạng danh từ của Tears (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tear | Tears |
Họ từ
Tears là danh từ chỉ chất lỏng do tuyến lệ sản sinh ra, thường chảy ra từ mắt trong các tình huống cảm xúc như đau khổ, vui mừng hay căng thẳng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về viết tắt hay ngữ nghĩa giữa Anh và Mỹ đối với từ "tears". Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn âm mạnh hơn ở âm đầu, trong khi người Mỹ lại nhấn âm nhẹ hơn. Тừ này cũng có thể sử dụng trong các cụm từ như "tears of joy" (nước mắt hạnh phúc) và "tears of sorrow" (nước mắt đau khổ).
Từ "tears" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tear", xuất phát từ từ tiếng Proto-Germanic *tērō, và cuối cùng có thể được truy nguyên về tiếng Latinh là "lacrima", có nghĩa là nước mắt. Nước mắt thường được liên kết với cảm xúc, như buồn bã, hạnh phúc hoặc đau đớn. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ sâu sắc giữa trạng thái tâm lý con người và hành động sinh lý của việc chảy nước mắt, từ đó gia tăng giá trị biểu cảm của từ trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "tears" xuất hiện khá thường xuyên trong các đề bài của IELTS, đặc biệt trong các phần thi Nghe và Đọc, nơi mà nó liên quan đến cảm xúc con người và các tình huống xã hội. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm xúc trong các bài luận hay câu chuyện, thảo luận về nỗi buồn, niềm vui hay sự mất mát. Ngoài bối cảnh thi IELTS, "tears" thường được sử dụng trong văn học, điện ảnh và tâm lý học để thể hiện tình trạng tâm lý và trạng thái cảm xúc của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


