Bản dịch của từ Teary trong tiếng Việt

Teary

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Teary (Adjective)

tˈiɹi
tˈɪɹi
01

Tràn nước mắt; đầy nước mắt.

Full of tears tearful.

Ví dụ

The teary speech moved everyone at the charity event last night.

Bài phát biểu đầy nước mắt đã khiến mọi người ở sự kiện từ thiện tối qua.

Her teary eyes did not hide her sadness during the meeting.

Đôi mắt đầy nước mắt của cô không che giấu nỗi buồn trong cuộc họp.

Are you feeling teary after watching that emotional documentary?

Bạn có cảm thấy đầy nước mắt sau khi xem bộ phim tài liệu cảm động đó không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/teary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Teary

Không có idiom phù hợp