Bản dịch của từ Teary trong tiếng Việt
Teary

Teary (Adjective)
The teary speech moved everyone at the charity event last night.
Bài phát biểu đầy nước mắt đã khiến mọi người ở sự kiện từ thiện tối qua.
Her teary eyes did not hide her sadness during the meeting.
Đôi mắt đầy nước mắt của cô không che giấu nỗi buồn trong cuộc họp.
Are you feeling teary after watching that emotional documentary?
Bạn có cảm thấy đầy nước mắt sau khi xem bộ phim tài liệu cảm động đó không?
Từ "teary" là tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái có nước mắt hoặc dễ khóc. Từ này thường được sử dụng để mô tả ánh mắt hoặc cảm xúc của một người khi họ xúc động, buồn bã hoặc vui mừng. Cả Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng "teary" với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt trong ngữ âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "teary-eyed" có thể được ưa chuộng hơn để nhấn mạnh trạng thái mắt ướt.
Từ "teary" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "tear", xuất phát từ tiếng Germanic, cụ thể là từ gốc Proto-Germanic *tairō, có nghĩa là "nước mắt". Tiền tố "-y" được thêm vào để tạo thành tính từ mô tả trạng thái hoặc tính chất. Trong lịch sử, "teary" đã được sử dụng để chỉ những gì liên quan đến nước mắt, mang ý nghĩa cảm xúc như buồn bã hoặc cảm động. Ngày nay, từ này thường chỉ tình trạng nước mắt chảy, đặc biệt trong bối cảnh cảm xúc mạnh mẽ.
Từ "teary" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bài nói và bài viết, liên quan đến cảm xúc và tâm trạng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, như sự buồn bã hoặc niềm vui, trong các tác phẩm văn học, phim ảnh và giao tiếp hàng ngày. Cách sử dụng này thường nhằm nhấn mạnh cảm xúc sâu sắc hoặc phản ứng với các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp