Bản dịch của từ Teaspoon trong tiếng Việt
Teaspoon
Teaspoon (Noun)
She added one teaspoon of sugar to her tea at Starbucks.
Cô ấy thêm một thìa cà phê đường vào trà ở Starbucks.
They did not use a teaspoon for the soup at dinner.
Họ không dùng thìa cà phê cho súp trong bữa tối.
How many teaspoons of sugar do you prefer in your coffee?
Bạn thích bao nhiêu thìa cà phê đường trong cà phê?
Dạng danh từ của Teaspoon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Teaspoon | Teaspoons |
Teaspoon là một danh từ, chỉ đơn vị đo lường hoặc một dụng cụ nhà bếp nhỏ dùng để khuấy hoặc đong chất lỏng, thường là trà hoặc cà phê. Trong tiếng Anh, từ "teaspoon" có thể được viết tắt là "tsp" và thường được sử dụng trong công thức nấu ăn. Ở Anh, thuật ngữ này có thể chỉ kích thước của thìa nhỏ hơn so với ở Mỹ. Trong tiếng Anh Anh, "teaspoon" thường được sử dụng để chỉ cả dụng cụ và đơn vị đo, trong khi tiếng Anh Mỹ đôi khi có sự phân biệt rõ ràng hơn giữa hai khía cạnh này.
Từ "teaspoon" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "tea" (trà) và "spoon" (muỗng). Cụm từ này xuất phát từ thế kỷ 17, khi những chiếc muỗng nhỏ được dùng chủ yếu để khuấy trà. Từ nguyên "spoon" lại bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "spōna", có nghĩa là "muỗng". Sự kết hợp giữa trà và muỗng trong thuật ngữ này phản ánh thói quen văn hóa của thời kỳ đó, đồng thời duy trì ý nghĩa hiện tại là một đơn vị đo lường trong nấu ăn.
Từ "teaspoon" xuất hiện với mức độ trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các ngữ cảnh ẩm thực hoặc hướng dẫn nấu ăn. Trong phần Nói và Viết, "teaspoon" có thể được sử dụng khi mô tả công thức hoặc trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến đo lường nguyên liệu trong nấu ăn hàng ngày.