Bản dịch của từ Teaspoon trong tiếng Việt
Teaspoon
Noun [U/C]
Teaspoon (Noun)
Ví dụ
She added one teaspoon of sugar to her tea at Starbucks.
Cô ấy thêm một thìa cà phê đường vào trà ở Starbucks.
They did not use a teaspoon for the soup at dinner.
Họ không dùng thìa cà phê cho súp trong bữa tối.
How many teaspoons of sugar do you prefer in your coffee?
Bạn thích bao nhiêu thìa cà phê đường trong cà phê?
Dạng danh từ của Teaspoon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Teaspoon | Teaspoons |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Teaspoon
Không có idiom phù hợp