Bản dịch của từ Tech trong tiếng Việt
Tech
Tech (Noun)
She graduated from a tech last year.
Cô ấy tốt nghiệp từ một trường nghề năm ngoái.
He is studying engineering at a tech in town.
Anh ấy đang học ngành kỹ thuật tại một trường nghề ở thành phố.
She mastered the tech of social media marketing.
Cô ấy đã thành thạo kỹ thuật tiếp thị trên mạng xã hội.
His tech for engaging followers led to success.
Kỹ thuật của anh ấy để tương tác với người theo dõi dẫn đến thành công.
(thông tục) kỹ thuật viên.
I called the tech to fix my computer.
Tôi đã gọi người kỹ thuật để sửa máy tính của mình.
The tech repaired the phone quickly.
Người kỹ thuật đã sửa điện thoại nhanh chóng.
Tech (Verb)
He techs the opponent's move to gain an advantage.
Anh ấy tech động tác của đối thủ để có lợi thế.
She quickly techs to counter the enemy's attack.
Cô ấy nhanh chóng tech để đánh bại cuộc tấn công của kẻ thù.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp