Bản dịch của từ Tech trong tiếng Việt
Tech

Tech (Noun)
She graduated from a tech last year.
Cô ấy tốt nghiệp từ một trường nghề năm ngoái.
He is studying engineering at a tech in town.
Anh ấy đang học ngành kỹ thuật tại một trường nghề ở thành phố.
The tech offers courses in IT and electronics.
Trường nghề cung cấp các khóa học về CNTT và điện tử.
She mastered the tech of social media marketing.
Cô ấy đã thành thạo kỹ thuật tiếp thị trên mạng xã hội.
His tech for engaging followers led to success.
Kỹ thuật của anh ấy để tương tác với người theo dõi dẫn đến thành công.
Learning the tech behind algorithms is crucial for growth.
Học kỹ thuật đằng sau các thuật toán là rất quan trọng cho sự phát triển.
(thông tục) kỹ thuật viên.
I called the tech to fix my computer.
Tôi đã gọi người kỹ thuật để sửa máy tính của mình.
The tech repaired the phone quickly.
Người kỹ thuật đã sửa điện thoại nhanh chóng.
The tech team upgraded the network system.
Nhóm kỹ thuật đã nâng cấp hệ thống mạng.
Tech (Verb)
He techs the opponent's move to gain an advantage.
Anh ấy tech động tác của đối thủ để có lợi thế.
She quickly techs to counter the enemy's attack.
Cô ấy nhanh chóng tech để đánh bại cuộc tấn công của kẻ thù.
They need to tech effectively to win the game.
Họ cần tech hiệu quả để chiến thắng trò chơi.
Họ từ
Từ "tech" là viết tắt của "technology", thường được sử dụng để chỉ các lĩnh vực liên quan đến công nghệ, bao gồm phần mềm, phần cứng và các ứng dụng công nghệ trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, "tech" có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng và phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trong tiếng Anh Mỹ, "tech" phổ biến hơn trong ngữ cảnh thương mại và sáng tạo, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "technology" đầy đủ hơn, thể hiện sự trang trọng hơn trong văn viết.
Từ "tech" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "techne", có nghĩa là "kỹ năng" hoặc "nghệ thuật". Qua thời gian, thuật ngữ này được chuyển thể qua tiếng Latin "technologia", chỉ quá trình ứng dụng của kỹ năng trong sản xuất và sáng tạo. Ngày nay, "tech" thường được sử dụng để chỉ công nghệ, phản ánh sự phát triển của các phương pháp khoa học và kỹ thuật trong xã hội hiện đại, nhấn mạnh vai trò quan trọng của công nghệ trong đời sống nhân loại.
Từ "tech" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến công nghệ, bao gồm công nghệ thông tin, kỹ thuật số và đổi mới sáng tạo. Trong bốn phần thi IELTS, "tech" thường xuất hiện trong các đề tài về khoa học, công nghệ và xã hội; đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về tác động của công nghệ trong cuộc sống hàng ngày. Tần suất sử dụng của từ này ngày càng tăng do sự phát triển nhanh chóng của lĩnh vực công nghệ trong đời sống xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



