Bản dịch của từ Tech trong tiếng Việt

Tech

Noun [U/C]Verb

Tech (Noun)

tˈɛk
tˈɛk
01

(thân mật, dùng trong chức danh) trường cao đẳng kỹ thuật.

(informal, used in titles) technical college.

Ví dụ

She graduated from a tech last year.

Cô ấy tốt nghiệp từ một trường nghề năm ngoái.

He is studying engineering at a tech in town.

Anh ấy đang học ngành kỹ thuật tại một trường nghề ở thành phố.

02

(thân mật) kỹ thuật.

(informal) technique.

Ví dụ

She mastered the tech of social media marketing.

Cô ấy đã thành thạo kỹ thuật tiếp thị trên mạng xã hội.

His tech for engaging followers led to success.

Kỹ thuật của anh ấy để tương tác với người theo dõi dẫn đến thành công.

03

(thông tục) kỹ thuật viên.

(informal) technician.

Ví dụ

I called the tech to fix my computer.

Tôi đã gọi người kỹ thuật để sửa máy tính của mình.

The tech repaired the phone quickly.

Người kỹ thuật đã sửa điện thoại nhanh chóng.

Tech (Verb)

tˈɛk
tˈɛk
01

(trò chơi điện tử) thực hiện một kỹ thuật (một động tác đặc biệt trong trò chơi đối kháng nhằm hủy bỏ đòn tấn công của đối phương).

(video games) to perform a technical (a special move in fighting games that cancels out an opposing attack).

Ví dụ

He techs the opponent's move to gain an advantage.

Anh ấy tech động tác của đối thủ để có lợi thế.

She quickly techs to counter the enemy's attack.

Cô ấy nhanh chóng tech để đánh bại cuộc tấn công của kẻ thù.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tech

Không có idiom phù hợp