Bản dịch của từ Tech house trong tiếng Việt

Tech house

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tech house (Noun)

tˈɛkhˌaʊs
tˈɛkhˌaʊs
01

(âm nhạc) một nhánh của nhạc house kết hợp các đặc điểm phong cách của techno với house.

(music) a subgenre of house music that combines stylistic features of techno with house.

Ví dụ

Tech house parties are popular among young adults in urban areas.

Các buổi tiệc tech house rất phổ biến giữa giới trẻ ở khu vực đô thị.

The DJ played a set of tech house tracks at the club.

Người DJ đã phát một bộ sưu tập các bài hát tech house tại câu lạc bộ.

Tech house music festivals attract electronic music enthusiasts worldwide.

Các lễ hội âm nhạc tech house thu hút người yêu nhạc điện tử trên toàn thế giới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tech house/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tech house

Không có idiom phù hợp