Bản dịch của từ Tech house trong tiếng Việt
Tech house

Tech house (Noun)
Tech house parties are popular among young adults in urban areas.
Các buổi tiệc tech house rất phổ biến giữa giới trẻ ở khu vực đô thị.
The DJ played a set of tech house tracks at the club.
Người DJ đã phát một bộ sưu tập các bài hát tech house tại câu lạc bộ.
Tech house music festivals attract electronic music enthusiasts worldwide.
Các lễ hội âm nhạc tech house thu hút người yêu nhạc điện tử trên toàn thế giới.
Tech house là một thể loại âm nhạc điện tử, kết hợp giữa nhạc techno và house, nổi bật với nhịp điệu ổn định và âm thanh tối giản. Đặc trưng bởi việc sử dụng âm thanh synth, bassline mạnh mẽ và cấu trúc điệp khúc lặp lại, tech house thường gây cảm hứng cho những buổi tiệc và câu lạc bộ. Trong cả British và American English, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay ngữ dụng.
Thuật ngữ "tech house" kết hợp hai yếu tố âm nhạc: "techno" và "house". Cả hai đều xuất phát từ nền văn hóa âm nhạc điện tử vào cuối những năm 1980. "Techno" có nguồn gốc từ Detroit, mang tính chất nhịp điệu và tối giản, trong khi "house" có nguồn gốc từ Chicago, chú trọng vào giai điệu và cảm xúc. Tech house, do đó, phản ánh sự giao thoa giữa hai thể loại này, với đặc trưng nhịp điệu mạnh mẽ và cấu trúc âm nhạc phức tạp.
“Tech house” là một thuật ngữ thường xuất hiện trong lĩnh vực âm nhạc điện tử, đặc biệt là trong các cuộc thi IELTS liên quan đến nghệ thuật và văn hóa. Tần suất sử dụng của cụm từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có thể ở mức trung bình, tùy thuộc vào chủ đề. Trong các ngữ cảnh khác, “tech house” thường được nhắc đến trong các sự kiện âm nhạc, bài viết phê bình nghệ thuật và báo cáo liên quan đến văn hóa hiện đại, thường để mô tả một thể loại âm nhạc kết hợp giữa techno và house.