Bản dịch của từ Technical aspect trong tiếng Việt

Technical aspect

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Technical aspect (Noun)

tˈɛknɨkəl ˈæspˌɛkt
tˈɛknɨkəl ˈæspˌɛkt
01

Một đặc điểm cụ thể, tính chất hoặc yếu tố của một công nghệ hoặc phương pháp.

A specific feature, characteristic, or element of a technology or methodology.

Ví dụ

The technical aspect of social media affects user engagement significantly.

Khía cạnh kỹ thuật của mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến sự tham gia của người dùng.

The technical aspect of online privacy is often overlooked by users.

Khía cạnh kỹ thuật của quyền riêng tư trực tuyến thường bị người dùng bỏ qua.

What is the technical aspect of social networking sites like Facebook?

Khía cạnh kỹ thuật của các trang mạng xã hội như Facebook là gì?

02

Một cách cụ thể mà một cái gì đó được nhìn nhận hoặc xem xét trong một bối cảnh kỹ thuật.

A particular way in which something is viewed or considered within a technical context.

Ví dụ

The technical aspect of social media affects user engagement and interaction.

Khía cạnh kỹ thuật của mạng xã hội ảnh hưởng đến sự tương tác của người dùng.

The technical aspect of social issues is often overlooked in discussions.

Khía cạnh kỹ thuật của các vấn đề xã hội thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận.

What is the technical aspect of social change in urban areas?

Khía cạnh kỹ thuật của sự thay đổi xã hội ở các khu vực đô thị là gì?

03

Một thành phần của khía cạnh kỹ thuật hoặc bản chất của một chủ đề.

A component of the technical side or nature of a subject matter.

Ví dụ

The technical aspect of social media includes algorithms and user engagement strategies.

Khía cạnh kỹ thuật của mạng xã hội bao gồm thuật toán và chiến lược tương tác.

The technical aspect of community programs is often overlooked by policymakers.

Khía cạnh kỹ thuật của các chương trình cộng đồng thường bị các nhà hoạch định chính sách bỏ qua.

What is the technical aspect of social change in urban areas?

Khía cạnh kỹ thuật của sự thay đổi xã hội ở các khu vực đô thị là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/technical aspect/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Technical aspect

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.