Bản dịch của từ Technical aspect trong tiếng Việt
Technical aspect
Technical aspect (Noun)
Một đặc điểm cụ thể, tính chất hoặc yếu tố của một công nghệ hoặc phương pháp.
A specific feature, characteristic, or element of a technology or methodology.
Một cách cụ thể mà một cái gì đó được nhìn nhận hoặc xem xét trong một bối cảnh kỹ thuật.
A particular way in which something is viewed or considered within a technical context.
Khía cạnh kỹ thuật là thuật ngữ được sử dụng để chỉ các yếu tố và đặc điểm liên quan đến công nghệ, quy trình, và ứng dụng trong một lĩnh vực nhất định. Khía cạnh này thường bao gồm các vấn đề về thiết kế, hiệu suất, và tính khả thi của sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng ở mỗi vùng có thể có những cách nhấn nhá và phát âm khác nhau.