Bản dịch của từ Technical aspect trong tiếng Việt

Technical aspect

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Technical aspect (Noun)

tˈɛknɨkəl ˈæspˌɛkt
tˈɛknɨkəl ˈæspˌɛkt
01

Một đặc điểm cụ thể, tính chất hoặc yếu tố của một công nghệ hoặc phương pháp.

A specific feature, characteristic, or element of a technology or methodology.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cách cụ thể mà một cái gì đó được nhìn nhận hoặc xem xét trong một bối cảnh kỹ thuật.

A particular way in which something is viewed or considered within a technical context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thành phần của khía cạnh kỹ thuật hoặc bản chất của một chủ đề.

A component of the technical side or nature of a subject matter.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Technical aspect cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Technical aspect

Không có idiom phù hợp