Bản dịch của từ Technical detail trong tiếng Việt
Technical detail

Technical detail (Noun)
The report included every technical detail about social media algorithms.
Báo cáo đã bao gồm mọi chi tiết kỹ thuật về thuật toán mạng xã hội.
They did not explain the technical detail of community engagement strategies.
Họ đã không giải thích chi tiết kỹ thuật về chiến lược tham gia cộng đồng.
What technical detail matters most in social policy discussions?
Chi tiết kỹ thuật nào quan trọng nhất trong các cuộc thảo luận về chính sách xã hội?
The report included every technical detail about the new social program.
Báo cáo bao gồm mọi chi tiết kỹ thuật về chương trình xã hội mới.
The students did not understand the technical detail in the presentation.
Các sinh viên không hiểu chi tiết kỹ thuật trong bài thuyết trình.
Thông tin về các thành phần hoặc thông số hoạt động của một dự án hoặc hệ thống.
Information regarding the operational components or specifications of a project or system.
The report included many technical details about the new social program.
Báo cáo bao gồm nhiều thông tin kỹ thuật về chương trình xã hội mới.
They did not provide any technical details during the social meeting.
Họ không cung cấp thông tin kỹ thuật nào trong cuộc họp xã hội.
What technical details are necessary for the community outreach project?
Những thông tin kỹ thuật nào là cần thiết cho dự án tiếp cận cộng đồng?
The report included every technical detail about the community project.
Báo cáo bao gồm mọi chi tiết kỹ thuật về dự án cộng đồng.
They did not provide any technical detail about the social program.
Họ không cung cấp bất kỳ chi tiết kỹ thuật nào về chương trình xã hội.
Các yếu tố hoặc đặc điểm của một hiện tượng cần có kiến thức chuyên môn để hiểu biết đầy đủ.
Elements or features of a phenomenon that require specialized knowledge to understand fully.
The report included every technical detail about social media algorithms.
Báo cáo bao gồm mọi chi tiết kỹ thuật về thuật toán mạng xã hội.
Many people do not understand the technical detail of data privacy laws.
Nhiều người không hiểu chi tiết kỹ thuật của luật bảo mật dữ liệu.
What is the technical detail behind the social network's data usage?
Chi tiết kỹ thuật nào đứng sau việc sử dụng dữ liệu của mạng xã hội?
The report included many technical details about social media algorithms.
Báo cáo bao gồm nhiều chi tiết kỹ thuật về thuật toán mạng xã hội.
The speaker did not explain the technical details of social issues.
Người diễn giả đã không giải thích các chi tiết kỹ thuật về vấn đề xã hội.
"Technical detail" là cụm từ chỉ những thông tin cụ thể, chính xác liên quan đến một lĩnh vực chuyên môn hoặc công nghệ. Nó thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học, báo cáo kỹ thuật hoặc hướng dẫn sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, "technical detail" cũng có cách hiểu tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về viết lẫn phát âm so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào các tiêu chuẩn kỹ thuật của nước này.