Bản dịch của từ Technical detail trong tiếng Việt

Technical detail

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Technical detail (Noun)

tˈɛknɨkəl dɨtˈeɪl
tˈɛknɨkəl dɨtˈeɪl
01

Một khía cạnh cụ thể của một chủ đề liên quan đến các chi tiết mang tính kỹ thuật.

A specific aspect of a subject that is concerned with the details of a technical nature.

Ví dụ

The report included every technical detail about social media algorithms.

Báo cáo đã bao gồm mọi chi tiết kỹ thuật về thuật toán mạng xã hội.

They did not explain the technical detail of community engagement strategies.

Họ đã không giải thích chi tiết kỹ thuật về chiến lược tham gia cộng đồng.

What technical detail matters most in social policy discussions?

Chi tiết kỹ thuật nào quan trọng nhất trong các cuộc thảo luận về chính sách xã hội?

The report included every technical detail about the new social program.

Báo cáo bao gồm mọi chi tiết kỹ thuật về chương trình xã hội mới.

The students did not understand the technical detail in the presentation.

Các sinh viên không hiểu chi tiết kỹ thuật trong bài thuyết trình.

02

Thông tin về các thành phần hoặc thông số hoạt động của một dự án hoặc hệ thống.

Information regarding the operational components or specifications of a project or system.

Ví dụ

The report included many technical details about the new social program.

Báo cáo bao gồm nhiều thông tin kỹ thuật về chương trình xã hội mới.

They did not provide any technical details during the social meeting.

Họ không cung cấp thông tin kỹ thuật nào trong cuộc họp xã hội.

What technical details are necessary for the community outreach project?

Những thông tin kỹ thuật nào là cần thiết cho dự án tiếp cận cộng đồng?

The report included every technical detail about the community project.

Báo cáo bao gồm mọi chi tiết kỹ thuật về dự án cộng đồng.

They did not provide any technical detail about the social program.

Họ không cung cấp bất kỳ chi tiết kỹ thuật nào về chương trình xã hội.

03

Các yếu tố hoặc đặc điểm của một hiện tượng cần có kiến thức chuyên môn để hiểu biết đầy đủ.

Elements or features of a phenomenon that require specialized knowledge to understand fully.

Ví dụ

The report included every technical detail about social media algorithms.

Báo cáo bao gồm mọi chi tiết kỹ thuật về thuật toán mạng xã hội.

Many people do not understand the technical detail of data privacy laws.

Nhiều người không hiểu chi tiết kỹ thuật của luật bảo mật dữ liệu.

What is the technical detail behind the social network's data usage?

Chi tiết kỹ thuật nào đứng sau việc sử dụng dữ liệu của mạng xã hội?

The report included many technical details about social media algorithms.

Báo cáo bao gồm nhiều chi tiết kỹ thuật về thuật toán mạng xã hội.

The speaker did not explain the technical details of social issues.

Người diễn giả đã không giải thích các chi tiết kỹ thuật về vấn đề xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/technical detail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Technical detail

Không có idiom phù hợp