Bản dịch của từ Technical rehearsal trong tiếng Việt

Technical rehearsal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Technical rehearsal(Noun)

tˈɛknɨkəl ɹˈɨhɝsəl
tˈɛknɨkəl ɹˈɨhɝsəl
01

Một buổi tổng duyệt đầy đủ của một vở kịch hoặc buổi biểu diễn trong đó tất cả các yếu tố kỹ thuật được thực hành và điều chỉnh, bao gồm ánh sáng, âm thanh và thay đổi sân khấu.

A full rehearsal of a play or performance during which all technical aspects are practiced and adjusted, including lighting, sound, and set changes.

Ví dụ
02

Quá trình kiểm tra và tinh chỉnh các yếu tố kỹ thuật của một sản phẩm để đảm bảo thực hiện suôn sẻ trong buổi biểu diễn thực tế.

The process of testing and refining the technical elements of a production to ensure smooth execution during the actual performance.

Ví dụ
03

Một giai đoạn quan trọng trong quá trình sản xuất thường diễn ra trước các buổi biểu diễn công cộng.

An important stage in the production process that typically occurs before public performances.

Ví dụ