Bản dịch của từ Tectonic plate trong tiếng Việt
Tectonic plate

Tectonic plate (Noun)
Tectonic plates shape the landscapes we see in social geography today.
Các mảng kiến tạo hình thành cảnh quan chúng ta thấy trong địa lý xã hội hôm nay.
Tectonic plates do not affect social structures directly in urban areas.
Các mảng kiến tạo không ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc xã hội ở khu đô thị.
How do tectonic plates influence human settlements in vulnerable regions?
Các mảng kiến tạo ảnh hưởng như thế nào đến các khu định cư của con người ở các vùng dễ bị tổn thương?
Một phần của lớp vỏ trái đất trôi nổi trên tầng quyển mềm bán lỏng bên dưới nó và có thể di chuyển nhờ các dòng đối lưu.
A section of the earths crust that floats on the semifluid asthenosphere beneath it and can move due to convection currents.
The tectonic plate shifted, causing a significant earthquake in San Francisco.
Mảng kiến tạo đã dịch chuyển, gây ra một trận động đất lớn ở San Francisco.
The tectonic plate does not affect social structures in urban areas.
Mảng kiến tạo không ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội ở các khu đô thị.
How does the tectonic plate impact communities in earthquake-prone regions?
Mảng kiến tạo ảnh hưởng như thế nào đến các cộng đồng ở vùng dễ xảy ra động đất?
Ranh giới của các mảng kiến tạo nơi thường xuyên xảy ra các hoạt động địa chất như động đất, phun trào núi lửa.
The boundary of tectonic plates where geological activity often occurs such as earthquakes and volcanic eruptions.
The tectonic plate shifted, causing a major earthquake in San Francisco.
Tấm kiến tạo đã dịch chuyển, gây ra trận động đất lớn ở San Francisco.
The tectonic plate does not always create volcanic eruptions in cities.
Tấm kiến tạo không phải lúc nào cũng tạo ra phun trào núi lửa ở các thành phố.
Did the tectonic plate movement cause the recent volcanic activity in Hawaii?
Liệu sự dịch chuyển của tấm kiến tạo có gây ra hoạt động núi lửa gần đây ở Hawaii không?
Tấm kiến tạo (tectonic plate) là khái niệm địa lý chỉ các phần vỏ trái đất cứng, lớn, nằm trên lớp nham thạch dẻo của lớp phủ. Những tấm này di chuyển và tương tác với nhau, gây ra hiện tượng như động đất, núi lửa và hình thành địa hình. Điều này được giải thích bởi lý thuyết kiến tạo mảng. Trong tiếng Anh, "tectonic plate" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách dùng.
Thuật ngữ "tectonic plate" có nguồn gốc từ từ "tectonic", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "tekton", có nghĩa là "thợ xây" hay "người kiến tạo". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh địa chất để chỉ các lớp vỏ Trái Đất, hiện tượng dịch chuyển của chúng tạo ra các hình thức kiến tạo địa chất. Sử dụng từ "plate" trong ngữ nghĩa hiện đại nhấn mạnh tính chất cứng và lớn của các lữ đoàn thạch quyển. Khái niệm này đóng vai trò quan trọng trong việc giải thích các hiện tượng địa chất như động đất và núi lửa.
Cụm từ "tectonic plate" có tần suất xuất hiện khá cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi thường xuyên có các bài viết về địa chất và động đất. Trong phần Writing và Speaking, từ này cũng có thể được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến địa lý và môi trường. Ngoài ra, cụm từ này thường xuất hiện trong văn cảnh khoa học, các tài liệu nghiên cứu, cũng như giảng dạy trong lĩnh vực địa chất học.