Bản dịch của từ Ted trong tiếng Việt
Ted

Ted (Noun)
The Ted wore a stylish jacket at the social event last week.
Ted đã mặc một chiếc áo khoác thời trang tại sự kiện xã hội tuần trước.
Not every young man wants to be a Ted in society.
Không phải mọi thanh niên đều muốn trở thành một Ted trong xã hội.
Is the Ted style still popular among youth today?
Phong cách Ted vẫn còn phổ biến trong giới trẻ ngày nay chứ?
Ted (Verb)
Farmers ted the hay in August to prepare for winter storage.
Nông dân lật cỏ vào tháng Tám để chuẩn bị cho mùa đông.
They do not ted the straw before using it for bedding.
Họ không lật rơm trước khi sử dụng làm đệm.
Do you ted the grass daily for your animals' bedding?
Bạn có lật cỏ hàng ngày cho đệm của động vật không?
"Ted" là một danh từ riêng, thường được sử dụng như tên gọi nam giới, có nguồn gốc từ tên Theodore hay Edward. Ở cả Anh và Mỹ, "Ted" đều giữ nguyên cách phát âm /tɛd/, nhưng trong văn hóa, "Ted" có thể liên quan đến phim ảnh, văn chương hoặc truyền thống địa phương. Trong một số ngữ cảnh, "Ted" cũng được biết đến qua các hình thức khác như biểu tượng cho sự trẻ trung hoặc vô tư.
Từ "ted" có nguồn gốc từ động từ "ted" trong tiếng Anh cổ, có ý nghĩa là "phân tán" hoặc "quét" từ gốc tiếng Latin "tedere". Từ này đã phát triển để mô tả cảm giác nhàm chán hoặc mệt mỏi, phản ánh sự chán nản khi phải tiếp xúc với một cái gì đó kéo dài hoặc lặp đi lặp lại. Sự chuyển nghĩa này thể hiện sự liên kết giữa hành động "phân tán" và cảm xúc tiêu cực do sự đơn điệu trong trải nghiệm.
Từ "ted" không xuất hiện trong hệ thống từ vựng chuẩn của IELTS. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường, từ này có thể là viết tắt của "tedious", dùng để chỉ sự nhàm chán hoặc không thú vị, có thể thấy trong các tình huống như thảo luận về nội dung văn học, phim ảnh hoặc các hoạt động hàng ngày. Tính thường gặp của từ này có thể hạn chế trong các văn bản học thuật và chính thức.