Bản dịch của từ Teddy trong tiếng Việt
Teddy

Teddy (Noun)
Children love to hug their teddy bears for comfort.
Trẻ em thích ôm gấu bông của họ để cảm thấy an ủi.
During the charity event, many teddies were donated to orphanages.
Trong sự kiện từ thiện, nhiều con gấu bông được quyên góp cho trại mồ côi.
She keeps her childhood teddy on her bed as a keepsake.
Cô ấy giữ con gấu bông từ thời thơ ấu trên giường như một vật lưu niệm.
Đồ lót tất cả trong một của phụ nữ.
A womans allinone undergarment.
She bought a new teddy for the pajama party.
Cô ấy đã mua một chiếc teddy mới cho buổi tiệc mặc đồ ngủ.
The teddy she wore was comfortable and stylish.
Chiếc teddy cô ấy mặc rất thoải mái và sang trọng.
The store had a variety of teddies in different colors.
Cửa hàng có nhiều loại teddy khác nhau với màu sắc đa dạng.
Dạng danh từ của Teddy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Teddy | Teddies |
Họ từ
Teddy, thường được viết là "teddy bear", là một món đồ chơi hình thành từ hình ảnh của một con gấu bông, thường được làm từ vải mềm và nhồi bông. Món đồ chơi này không chỉ dành cho trẻ em mà còn được coi là biểu tượng của sự ấm áp và tình yêu. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này phổ biến hơn, trong khi ở Anh, người ta đôi khi sử dụng từ "teddy" ngắn gọn hơn. Dù trong cách sử dụng, nghĩa của từ vẫn không thay đổi, chỉ khác về tần suất xuất hiện trong các văn cảnh khác nhau.
Từ "teddy" bắt nguồn từ "Teddy bear", một loại thú nhồi bông được đặt tên theo Tổng thống Mỹ Theodore Roosevelt vào đầu thế kỷ 20. Từ "Teddy" thực chất là một biệt danh cho Theodore (Teddy), xuất phát từ tiếng Latin "Theodorus", có nghĩa là "quà tặng của Chúa". Kể từ khi ra đời, từ "teddy" đã trở thành biểu tượng của sự ấm áp, tình yêu thương và sự bảo vệ trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong giới trẻ.
Từ "teddy" thường được sử dụng trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing, khi thảo luận về trẻ em, đồ chơi hoặc kỷ niệm. Tần suất xuất hiện thấp trong Listening và Reading do tính chất cụ thể của từ này. Bên ngoài bài kiểm tra IELTS, "teddy" thường được dùng để chỉ gấu bông, biểu tượng của tình yêu thương và sự an ủi, thường thấy trong các tình huống như quà tặng cho trẻ em hoặc biểu đạt cảm xúc trong văn hóa đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



