Bản dịch của từ Teddy trong tiếng Việt

Teddy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Teddy (Noun)

tˈɛdi
tˈɛdi
01

Một con gấu đồ chơi mềm.

A soft toy bear.

Ví dụ

Children love to hug their teddy bears for comfort.

Trẻ em thích ôm gấu bông của họ để cảm thấy an ủi.

During the charity event, many teddies were donated to orphanages.

Trong sự kiện từ thiện, nhiều con gấu bông được quyên góp cho trại mồ côi.

She keeps her childhood teddy on her bed as a keepsake.

Cô ấy giữ con gấu bông từ thời thơ ấu trên giường như một vật lưu niệm.

02

Đồ lót tất cả trong một của phụ nữ.

A womans allinone undergarment.

teddy là gì
Ví dụ

She bought a new teddy for the pajama party.

Cô ấy đã mua một chiếc teddy mới cho buổi tiệc mặc đồ ngủ.

The teddy she wore was comfortable and stylish.

Chiếc teddy cô ấy mặc rất thoải mái và sang trọng.

The store had a variety of teddies in different colors.

Cửa hàng có nhiều loại teddy khác nhau với màu sắc đa dạng.

Dạng danh từ của Teddy (Noun)

SingularPlural

Teddy

Teddies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/teddy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp