Bản dịch của từ Teed trong tiếng Việt

Teed

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Teed (Verb)

tˈid
tˈid
01

Thì quá khứ và phân từ quá khứ của tee.

Past tense and past participle of tee.

Ví dụ

She teed off at the charity golf tournament last Saturday.

Cô ấy đã phát bóng tại giải golf từ thiện thứ Bảy tuần trước.

They did not tee off until the sun rose.

Họ không phát bóng cho đến khi mặt trời mọc.

Did he tee off early at the social event?

Liệu anh ấy có phát bóng sớm tại sự kiện xã hội không?

Teed (Noun)

tˈid
tˈid
01

Một cái chốt gỗ nhỏ để đánh quả bóng gôn vào điểm phát bóng.

A small wooden peg from which a golf ball is driven in tee.

Ví dụ

He placed the golf ball on the teed for the first shot.

Anh ấy đặt bóng golf lên cái tee cho cú đánh đầu tiên.

Many players forgot to use a teed during the social tournament.

Nhiều người chơi quên sử dụng cái tee trong giải đấu xã hội.

Did you see the teed at the charity golf event last week?

Bạn có thấy cái tee tại sự kiện golf từ thiện tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/teed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Teed

Không có idiom phù hợp