Bản dịch của từ Teen bedding trong tiếng Việt

Teen bedding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Teen bedding (Noun)

tˈin bˈɛdɨŋ
tˈin bˈɛdɨŋ
01

Vỏ chăn được thiết kế đặc biệt cho thanh thiếu niên, thường sử dụng màu sắc và hoa văn tươi sáng phù hợp với nhóm tuổi trẻ hơn.

Bedding designed specifically for teenagers, typically featuring bright colors and patterns that appeal to younger age groups.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bộ ga trải giường, chăn và vỏ gối dùng trên giường trong một phòng được thiết kế cho thanh thiếu niên.

A set of sheets, blankets, and pillowcases intended for use on a bed in a room designed for a teenager.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các vật dụng trải giường phản ánh sở thích và mối quan tâm của thanh thiếu niên, chẳng hạn như các chủ đề văn hóa phổ biến.

Bedding items that reflect the interests and preferences of teenage individuals, such as popular culture themes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Teen bedding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Teen bedding

Không có idiom phù hợp