Bản dịch của từ Teenage girl trong tiếng Việt
Teenage girl

Teenage girl (Noun)
Một cô gái từ 13 đến 19 tuổi.
A girl who is between 13 and 19 years old.
A teenage girl named Sarah volunteered at the local shelter last summer.
Một cô gái tuổi teen tên là Sarah đã tình nguyện tại trại tạm trú địa phương mùa hè trước.
Not every teenage girl enjoys social media like her peers do.
Không phải cô gái tuổi teen nào cũng thích mạng xã hội như bạn bè của cô.
Does the teenage girl in your class participate in community events?
Cô gái tuổi teen trong lớp bạn có tham gia các sự kiện cộng đồng không?
Teenage girl (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của thanh thiếu niên.
Relating to or characteristic of teenagers.
The teenage girl attended the social event at Lincoln High School.
Cô gái tuổi teen đã tham dự sự kiện xã hội tại trường Lincoln.
The teenage girl did not feel comfortable at the crowded party.
Cô gái tuổi teen không cảm thấy thoải mái tại bữa tiệc đông đúc.
Is the teenage girl joining the community service project this weekend?
Cô gái tuổi teen có tham gia dự án phục vụ cộng đồng cuối tuần này không?
Thuật ngữ "teenage girl" chỉ những cô gái trong độ tuổi thanh thiếu niên, thường từ 13 đến 19 tuổi. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt nào đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, có thể có sự khác biệt trong các hoạt động xã hội và quan điểm về thanh thiếu niên giữa hai vùng. "Teenage girl" thường được sử dụng để mô tả cả khía cạnh thể chất lẫn tâm lý trong quá trình phát triển của tuổi teen.
Thuật ngữ "teenage girl" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "teenage" (tuổi teen) và "girl" (cô gái). "Teenage" xuất phát từ tiếng Latin "tenere", có nghĩa là "giữ" hoặc " giữ lại", ám chỉ đến giai đoạn chuyển tiếp giữa tuổi thiếu niên và tuổi trưởng thành. Từ "girl" bắt nguồn từ tiếng Old English "gyrdel", chỉ một cô gái trẻ. Sự kết hợp này phản ánh sự phát triển và những thách thức đặc trưng của lứa tuổi thiếu niên ở nữ giới trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "teenage girl" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các vấn đề liên quan đến thanh thiếu niên, xã hội và văn hóa. Trong bối cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội, giáo dục và tâm lý học để mô tả các khía cạnh phát triển, hành vi và các vấn đề mà các cô gái tuổi teen gặp phải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp