Bản dịch của từ Teenage girl trong tiếng Việt

Teenage girl

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Teenage girl (Noun)

tˈinədʒˌɛlɨŋ
tˈinədʒˌɛlɨŋ
01

Một cô gái từ 13 đến 19 tuổi.

A girl who is between 13 and 19 years old.

Ví dụ

A teenage girl named Sarah volunteered at the local shelter last summer.

Một cô gái tuổi teen tên là Sarah đã tình nguyện tại trại tạm trú địa phương mùa hè trước.

Not every teenage girl enjoys social media like her peers do.

Không phải cô gái tuổi teen nào cũng thích mạng xã hội như bạn bè của cô.

Does the teenage girl in your class participate in community events?

Cô gái tuổi teen trong lớp bạn có tham gia các sự kiện cộng đồng không?

Teenage girl (Adjective)

tˈinədʒˌɛlɨŋ
tˈinədʒˌɛlɨŋ
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của thanh thiếu niên.

Relating to or characteristic of teenagers.

Ví dụ

The teenage girl attended the social event at Lincoln High School.

Cô gái tuổi teen đã tham dự sự kiện xã hội tại trường Lincoln.

The teenage girl did not feel comfortable at the crowded party.

Cô gái tuổi teen không cảm thấy thoải mái tại bữa tiệc đông đúc.

Is the teenage girl joining the community service project this weekend?

Cô gái tuổi teen có tham gia dự án phục vụ cộng đồng cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/teenage girl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Teenage girl

Không có idiom phù hợp