Bản dịch của từ Telangiectasia trong tiếng Việt

Telangiectasia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Telangiectasia(Noun)

tɛlæŋɡistˈikə
tɛlæŋɡistˈikə
01

Một tình trạng được đặc trưng bởi sự hiện diện của các mạch máu giãn, thường dẫn đến tình trạng đỏ hoặc đổi màu.

A condition characterized by the presence of such dilated blood vessels, often resulting in redness or discoloration.

Ví dụ
02

Một mạch máu nhỏ, giãn ra và có thể nhìn thấy trên bề mặt da hoặc niêm mạc.

A small, dilated blood vessel that is visible on the surface of the skin or mucous membrane.

Ví dụ
03

Thường liên quan đến các tình trạng hoặc rối loạn y tế khác nhau, chẳng hạn như bệnh rosacea hoặc xơ cứng hệ thống.

Often associated with various medical conditions or disorders, such as rosacea or systemic sclerosis.

Ví dụ