Bản dịch của từ Telecommuting trong tiếng Việt
Telecommuting

Telecommuting (Noun)
Telecommuting is increasingly popular among workers in the tech industry.
Làm việc từ xa ngày càng phổ biến trong ngành công nghệ.
Many people do not prefer telecommuting due to social isolation.
Nhiều người không thích làm việc từ xa vì sự cô lập xã hội.
Is telecommuting beneficial for work-life balance in modern society?
Làm việc từ xa có lợi cho sự cân bằng công việc và cuộc sống không?
Telecommuting (Verb)
Many people prefer telecommuting for better work-life balance in 2023.
Nhiều người thích làm việc từ xa để cân bằng cuộc sống năm 2023.
She does not enjoy telecommuting because she misses her coworkers.
Cô ấy không thích làm việc từ xa vì nhớ đồng nghiệp.
Is telecommuting becoming more popular among workers in big cities?
Liệu làm việc từ xa có trở nên phổ biến hơn ở các thành phố lớn?
Dạng động từ của Telecommuting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Telecommute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Telecommuted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Telecommuted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Telecommutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Telecommuting |
Telecommuting, hay còn gọi là làm việc từ xa, là hình thức làm việc mà nhân viên không cần phải đến văn phòng mà có thể thực hiện công việc tại nhà hoặc bất kỳ địa điểm nào khác thông qua các công nghệ thông tin. Thuật ngữ này phổ biến ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, ở Anh, "teleworking" cũng được sử dụng thay thế. Sự khác biệt chính giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và công nghệ sử dụng, không có khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay hình thức.
Từ "telecommuting" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "tele-" bắt nguồn từ từ "tālis", có nghĩa là "xa" và "commuting" từ "communicāre", mang nghĩa "giao tiếp". Lịch sử từ này bắt đầu từ những năm 1970, khi công nghệ thông tin phát triển cho phép nhân viên làm việc từ xa, thay thế việc di chuyển đến văn phòng. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự linh hoạt trong môi trường làm việc, nhấn mạnh sự kết nối và giao tiếp tối ưu qua các phương tiện điện tử.
Từ "telecommuting" thường xuất hiện trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về công việc và công nghệ. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về xu hướng làm việc từ xa, ảnh hưởng của công nghệ thông tin đến môi trường làm việc, và các khía cạnh của cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Ngoài bối cảnh kỳ thi, "telecommuting" cũng phổ biến trong các nghiên cứu quản lý lao động và các bài viết về chính sách làm việc hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
