Bản dịch của từ Telefax trong tiếng Việt

Telefax

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Telefax (Noun)

tˈɛlɪfæks
tˈɛlɪfæks
01

Việc truyền tài liệu bằng fax.

The transmission of documents by fax.

Ví dụ

Telefax is commonly used for sending documents quickly.

Telefax thường được sử dụng để gửi tài liệu nhanh chóng.

Some people prefer email over telefax for document transmission.

Một số người thích email hơn telefax để truyền tài liệu.

Is telefax still widely used in the social sector for communication?

Liệu telefax còn được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực xã hội để giao tiếp không?

Telefax (Verb)

tˈɛlɪfæks
tˈɛlɪfæks
01

Gửi (tin nhắn) qua fax.

Send a message by fax.

Ví dụ

I telefaxed my resume to the company for a job application.

Tôi đã gửi fax hồ sơ của mình đến công ty để xin việc.

She never telefaxes important documents due to privacy concerns.

Cô ấy không bao giờ gửi fax các tài liệu quan trọng vì lo lắng về quyền riêng tư.

Did you telefax the contract to the client this morning?

Sáng nay bạn đã gửi fax hợp đồng cho khách hàng chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Telefax cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Telefax

Không có idiom phù hợp