Bản dịch của từ Telefax trong tiếng Việt
Telefax

Telefax (Noun)
Việc truyền tài liệu bằng fax.
The transmission of documents by fax.
Telefax is commonly used for sending documents quickly.
Telefax thường được sử dụng để gửi tài liệu nhanh chóng.
Some people prefer email over telefax for document transmission.
Một số người thích email hơn telefax để truyền tài liệu.
Is telefax still widely used in the social sector for communication?
Liệu telefax còn được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực xã hội để giao tiếp không?
Telefax (Verb)
I telefaxed my resume to the company for a job application.
Tôi đã gửi fax hồ sơ của mình đến công ty để xin việc.
She never telefaxes important documents due to privacy concerns.
Cô ấy không bao giờ gửi fax các tài liệu quan trọng vì lo lắng về quyền riêng tư.
Did you telefax the contract to the client this morning?
Sáng nay bạn đã gửi fax hợp đồng cho khách hàng chưa?
Từ "telefax", hay "fax", đề cập đến một hệ thống truyền tải tài liệu qua điện thoại bằng cách chuyển đổi thông tin thành tín hiệu điện tử. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, ở British English, "telefax" ít được dùng hơn, thường chỉ cần gọi tắt là "fax". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ phổ biến và cách phát âm, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng vẫn tương đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp