Bản dịch của từ Telephone hearing trong tiếng Việt
Telephone hearing
Noun [U/C]

Telephone hearing (Noun)
tˈɛləfˌoʊn hˈiɹɨŋ
tˈɛləfˌoʊn hˈiɹɨŋ
01
Một cuộc tố tụng hợp pháp được tiến hành qua điện thoại thay vì trực tiếp.
A legal proceeding conducted by telephone rather than in person.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phương pháp giao tiếp những lời khai hoặc bằng chứng từ xa qua các cuộc gọi điện thoại.
A method of communicating testimonies or evidence remotely through telephone calls.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một sự sắp xếp để thảo luận các vấn đề trong một phiên điều trần tòa án hoặc hành chính qua điện thoại.
An arrangement for discussing matters in a court or administrative hearing by phone.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Telephone hearing
Không có idiom phù hợp