Bản dịch của từ Telephone number trong tiếng Việt
Telephone number

Telephone number (Noun)
My telephone number is 555-1234 for social events.
Số điện thoại của tôi là 555-1234 cho các sự kiện xã hội.
Her telephone number is not available for public use.
Số điện thoại của cô ấy không có sẵn để sử dụng công khai.
What is your telephone number for the community meeting?
Số điện thoại của bạn cho cuộc họp cộng đồng là gì?
Một phương tiện để xác định một dịch vụ điện thoại cụ thể được kết nối với mạng công cộng.
A means of identifying a specific phone service connected to a public network.
My telephone number is 555-1234 for social events.
Số điện thoại của tôi là 555-1234 cho các sự kiện xã hội.
Her telephone number is not listed in the social directory.
Số điện thoại của cô ấy không có trong danh bạ xã hội.
Is your telephone number available for the community meeting?
Số điện thoại của bạn có sẵn cho cuộc họp cộng đồng không?
Một cụm từ dùng để chỉ chi tiết liên lạc của một thiết bị viễn thông.
A phrase used to refer to contact details for a telecommunication device.
My telephone number is 555-1234 for social events.
Số điện thoại của tôi là 555-1234 cho các sự kiện xã hội.
I don't share my telephone number with strangers at parties.
Tôi không chia sẻ số điện thoại của mình với người lạ tại bữa tiệc.
Is your telephone number listed on the social event flyer?
Số điện thoại của bạn có được ghi trên tờ rơi sự kiện xã hội không?
Số điện thoại (telephone number) là một chuỗi ký tự được sử dụng để nhận diện và phân biệt các thiết bị điện thoại trong mạng lưới viễn thông. Số điện thoại thường bao gồm mã vùng, mã quốc gia và số thuê bao. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng người Anh có xu hướng dùng cụm từ "phone number" hơn. Cả hai vẫn mang ý nghĩa tương tự trong giao tiếp hàng ngày.
Thuật ngữ "telephone number" có nguồn gốc từ từ "telephone", được hình thành từ tiếng Hy Lạp "tele", có nghĩa là "xa", và "phone", có nghĩa là "âm thanh" hoặc "tiếng nói". Từ này lần đầu tiên xuất hiện vào giữa thế kỷ 19 khi thiết bị điện thoại được phát minh, cho phép truyền tải âm thanh qua khoảng cách dài. "Number" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "numerus", chỉ số lượng hoặc thứ tự. Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh ý nghĩa hiện tại, chỉ định một chuỗi các ký hiệu số dùng để nhận diện cụ thể một thiết bị điện thoại trong mạng lưới liên lạc.
"Telephone number" là một cụm từ khá phổ biến trong IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh thường phải trao đổi thông tin liên lạc. Tần suất sử dụng trong phần Đọc và Viết không cao, nhưng có thể gặp khi thảo luận về các hệ thống liên lạc hoặc trong các tình huống mô tả. Ngoài bối cảnh kiểm tra IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong các giao tiếp hàng ngày, quy trình đăng ký dịch vụ, và các trường hợp cần xác nhận danh tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp