Bản dịch của từ Television spot trong tiếng Việt

Television spot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Television spot (Noun)

tˈɛləvˌɪʒən spˈɑt
tˈɛləvˌɪʒən spˈɑt
01

Một quảng cáo ngắn xuất hiện trên truyền hình

A short advertisement that appears on television

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một đoạn ngắn là một phần của chương trình truyền hình, thường được sử dụng cho mục đích quảng bá

A brief segment that is part of a television program, often used for promotional purposes

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một vị trí hoặc thời gian cụ thể trong một buổi phát sóng truyền hình nơi một quảng cáo được phát

A particular location or time during a television broadcast where an advertisement is shown

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Television spot cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Television spot

Không có idiom phù hợp