Bản dịch của từ Tell a secret trong tiếng Việt

Tell a secret

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tell a secret (Phrase)

tˈɛləsˌɛktɚ
tˈɛləsˌɛktɚ
01

Tiết lộ bí mật cho ai đó một cách bí mật hoặc bí mật.

Reveal a secret to someone in a secretive or confidential manner.

Ví dụ

She told a secret to her best friend.

Cô ấy đã kể một bí mật cho bạn thân của mình.

He didn't tell a secret to anyone at the party.

Anh ấy không kể bí mật cho ai tại buổi tiệc.

Did they tell a secret about the surprise birthday party?

Họ đã kể một bí mật về bữa tiệc sinh nhật bất ngờ chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tell a secret/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tell a secret

Không có idiom phù hợp