Bản dịch của từ Tell a secret trong tiếng Việt
Tell a secret

Tell a secret (Phrase)
Tiết lộ bí mật cho ai đó một cách bí mật hoặc bí mật.
Reveal a secret to someone in a secretive or confidential manner.
She told a secret to her best friend.
Cô ấy đã kể một bí mật cho bạn thân của mình.
He didn't tell a secret to anyone at the party.
Anh ấy không kể bí mật cho ai tại buổi tiệc.
Did they tell a secret about the surprise birthday party?
Họ đã kể một bí mật về bữa tiệc sinh nhật bất ngờ chưa?
Từ "tell a secret" có nghĩa là tiết lộ thông tin hoặc sự thật mà ít người biết, thường có tính chất riêng tư và nhạy cảm. Cách dùng này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong văn nói, người Anh có thể dùng cụm từ "let slip a secret" một cách thông dụng hơn. Thông thường, hành động này mang tính chất thân mật hoặc có thể gây hậu quả nếu thông tin bị tiết lộ.
Từ "secret" xuất phát từ tiếng Latin "secretus", có nghĩa là "ẩn giấu" hoặc "bí mật". "Secretus" là dạng quá khứ phân từ của động từ "secernere", nghĩa là "phân tách" hay "tách biệt". Lịch sử từ này phản ánh khái niệm về điều gì đó không được công khai hoặc cần được bảo vệ khỏi bị tiết lộ. Hiện nay, "secret" thường được sử dụng để chỉ thông tin không được phép tiết lộ hoặc không được biết đến bởi nhiều người, thể hiện sự riêng tư và an toàn trong giao tiếp.
Cụm từ "tell a secret" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể mô tả kinh nghiệm cá nhân hoặc giao tiếp xã hội. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự thân mật, sự tin tưởng hoặc mối quan hệ cá nhân. Hành động tiết lộ một bí mật thường đi kèm với cảm xúc phức tạp, thể hiện sự gần gũi và sự vun đắp trong các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp