Bản dịch của từ Tell apart trong tiếng Việt

Tell apart

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tell apart (Phrase)

tɛl əpˈɑɹt
tɛl əpˈɑɹt
01

Để phân biệt giữa hai hoặc nhiều sự vật hoặc người.

To differentiate between two or more things or people.

Ví dụ

Can you tell apart identical twins by their personalities?

Bạn có thể phân biệt đôi song sinh bằng tính cách của họ không?

I struggle to tell apart the two new colleagues in the office.

Tôi gặp khó khăn khi phân biệt hai đồng nghiệp mới trong văn phòng.

Have you ever been able to tell apart fake and genuine smiles?

Bạn đã từng phân biệt được nụ cười giả dối và chân thành chưa?

02

Để nhận ra sự khác biệt giữa các mục.

To recognize the differences between items.

Ví dụ

Can you tell apart identical twins?

Bạn có thể phân biệt các cặp song sinh không?

I struggle to tell apart fake news from real news.

Tôi gặp khó khăn khi phân biệt tin giả và tin thật.

Have you ever tried to tell apart different accents?

Bạn đã từng cố gắng phân biệt các giọng địa phương chưa?

03

Để phân biệt cái này với cái khác.

To discern one thing from another.

Ví dụ

Can you tell apart the twins in the photo?

Bạn có thể phân biệt đôi sinh đôi trong bức ảnh không?

It's difficult to tell apart identical items in this store.

Rất khó để phân biệt các mặt hàng giống nhau trong cửa hàng này.

Did the judge tell apart the truth from the lies?

Vị thẩm phán đã phân biệt được sự thật và dối lừa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tell apart/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tell apart

Không có idiom phù hợp