Bản dịch của từ Temporary assignment trong tiếng Việt

Temporary assignment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Temporary assignment (Noun)

tˈɛmpɚˌɛɹi əsˈaɪnmənt
tˈɛmpɚˌɛɹi əsˈaɪnmənt
01

Một công việc hoặc vai trò dự kiến chỉ kéo dài trong một khoảng thời gian giới hạn.

A job or role that is meant to last for a limited period of time.

Ví dụ

She accepted a temporary assignment at the local community center last month.

Cô ấy đã nhận một nhiệm vụ tạm thời tại trung tâm cộng đồng địa phương tháng trước.

He did not enjoy his temporary assignment at the city council office.

Anh ấy không thích nhiệm vụ tạm thời của mình tại văn phòng hội đồng thành phố.

Is the temporary assignment at the charity organization still available for applicants?

Nhiệm vụ tạm thời tại tổ chức từ thiện vẫn còn mở cho ứng viên không?

02

Một thỏa thuận làm việc trong một khoảng thời gian cụ thể, thường để thay thế cho người khác.

An arrangement to work for a specific period, often to fill in for someone else.

Ví dụ

Maria took a temporary assignment at the community center last summer.

Maria đã nhận một nhiệm vụ tạm thời tại trung tâm cộng đồng mùa hè trước.

John did not enjoy his temporary assignment at the local charity.

John không thích nhiệm vụ tạm thời của mình tại tổ chức từ thiện địa phương.

Did you hear about Sarah's temporary assignment at the youth program?

Bạn có nghe về nhiệm vụ tạm thời của Sarah tại chương trình thanh niên không?

03

Một vị trí tạm thời có thể được gia hạn hoặc kéo dài tùy thuộc vào hoàn cảnh.

A temporary position that may be renewed or extended depending on circumstances.

Ví dụ

Maria accepted a temporary assignment at the community center last month.

Maria đã nhận một vị trí tạm thời tại trung tâm cộng đồng tháng trước.

John did not enjoy his temporary assignment in the local charity.

John không thích vị trí tạm thời của mình ở tổ chức từ thiện địa phương.

Is your temporary assignment at the shelter ending soon, Sarah?

Vị trí tạm thời của bạn tại nơi trú ẩn sắp kết thúc phải không, Sarah?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/temporary assignment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Temporary assignment

Không có idiom phù hợp