Bản dịch của từ Temporary worker trong tiếng Việt
Temporary worker

Temporary worker (Noun)
Temporary workers are often hired to cover staff shortages.
Người lao động tạm thời thường được thuê để bù đắp thiếu hụt nhân viên.
The company decided not to hire any temporary workers this month.
Công ty quyết định không thuê bất kỳ lao động tạm thời nào trong tháng này.
Are temporary workers eligible for the same benefits as full-time employees?
Người lao động tạm thời có đủ điều kiện nhận các quyền lợi giống như nhân viên toàn thời gian không?
Temporary workers are essential for seasonal agricultural work.
Người lao động tạm thời rất quan trọng cho công việc nông nghiệp mùa vụ.
Some companies prefer not to hire temporary workers due to costs.
Một số công ty thích không thuê người lao động tạm thời vì chi phí.
"Temporary worker" chỉ những người lao động làm việc theo hợp đồng ngắn hạn, thường không mang tính ổn định và thường được thuê để đảm nhận các nhiệm vụ cụ thể trong thời gian ngắn. Cụm từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, với cách viết và phát âm tương tự, nhưng đôi khi có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh làm việc hay các quy định pháp lý. Ở Mỹ, "temp" cũng thường ám chỉ đến công việc thông qua các công ty cho thuê lao động.
Từ "temporary worker" có nguồn gốc từ tiếng Latin "temporarius", có nghĩa là "tạm thời". Từ "tempus", nghĩa là "thời gian", là gốc từ chính. Trong ngữ cảnh hiện nay, một "temporary worker" chỉ những người lao động không được tuyển dụng chính thức, thường làm việc trong thời gian ngắn, nhằm đáp ứng nhu cầu nhân lực tạm thời. Sự phát triển mô hình lao động tạm thời phản ánh tính linh hoạt của thị trường lao động hiện đại.
Cụm từ "temporary worker" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề việc làm và kinh tế. Trong bối cảnh thương mại, cụm từ này thường được dùng để chỉ những người lao động làm việc theo hợp đồng ngắn hạn hoặc tại các vị trí cần thiết tạm thời. Tình huống phổ biến bao gồm mùa cao điểm trong ngành dịch vụ hay dự án có thời hạn. Việc phân tích từ ngữ này giúp hiểu rõ hơn về sự linh hoạt trong lực lượng lao động hiện nay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

