Bản dịch của từ Tenable trong tiếng Việt

Tenable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tenable (Adjective)

tˈɛnəbl̩
tˈɛnəbl̩
01

(của một chức vụ, chức vụ, học bổng, v.v.) có thể được nắm giữ hoặc sử dụng.

(of an office, position, scholarship, etc.) able to be held or used.

Ví dụ

The tenable position of the president was challenged by the opposition.

Vị trí có thể giữ được của tổng thống đã bị phe đối lập thách thức.

Her tenable scholarship allowed her to pursue higher education.

Học bổng có thể giữ được của cô ấy cho phép cô theo đuổi nền giáo dục đại học.

The tenable social status of the family was evident in their community.

Địa vị xã hội có thể giữ được của gia đình đã thể hiện rõ trong cộng đồng của họ.

02

Có thể được duy trì hoặc bảo vệ trước sự tấn công hoặc phản đối.

Able to be maintained or defended against attack or objection.

Ví dụ

The tenable argument for social welfare is based on equality.

Lập luận vững chắc về phúc lợi xã hội dựa trên sự bình đẳng.

His tenable stance on social justice garnered widespread support.

Lập trường vững chắc của ông về công bằng xã hội đã nhận được sự ủng hộ rộng rãi.

The policy's tenable impact on social inequality was evident.

Tác động vững chắc của chính sách này đối với sự bất bình đẳng xã hội là hiển nhiên.

Dạng tính từ của Tenable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Tenable

Có thể kéo dài

More tenable

Bền hơn

Most tenable

Có thể chịu đựng được nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tenable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tenable

Không có idiom phù hợp