Bản dịch của từ Tenable trong tiếng Việt
Tenable

Tenable (Adjective)
(của một chức vụ, chức vụ, học bổng, v.v.) có thể được nắm giữ hoặc sử dụng.
(of an office, position, scholarship, etc.) able to be held or used.
The tenable position of the president was challenged by the opposition.
Vị trí có thể giữ được của tổng thống đã bị phe đối lập thách thức.
Her tenable scholarship allowed her to pursue higher education.
Học bổng có thể giữ được của cô ấy cho phép cô theo đuổi nền giáo dục đại học.
The tenable social status of the family was evident in their community.
Địa vị xã hội có thể giữ được của gia đình đã thể hiện rõ trong cộng đồng của họ.
The tenable argument for social welfare is based on equality.
Lập luận vững chắc về phúc lợi xã hội dựa trên sự bình đẳng.
His tenable stance on social justice garnered widespread support.
Lập trường vững chắc của ông về công bằng xã hội đã nhận được sự ủng hộ rộng rãi.
The policy's tenable impact on social inequality was evident.
Tác động vững chắc của chính sách này đối với sự bất bình đẳng xã hội là hiển nhiên.
Dạng tính từ của Tenable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tenable Có thể kéo dài | More tenable Bền hơn | Most tenable Có thể chịu đựng được nhất |
Họ từ
Từ "tenable" có nghĩa là có thể duy trì, bảo vệ hoặc hợp lý trong một bối cảnh nhất định, thường liên quan đến lý thuyết hoặc luận điểm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rất phổ biến trong lĩnh vực triết học, khoa học và chính trị. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và hình thức viết, tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt giữa các vùng miền. Trong tiếng Anh Anh, /ˈtɛnəbl/ có thể được nhấn mạnh khác so với phát âm trong tiếng Anh Mỹ /ˈtɛnəbl/.
Từ "tenable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tenere", nghĩa là "giữ" hoặc "nắm giữ". Xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, từ này ban đầu mô tả sự khả thi hoặc sự bền vững của lý do, lập luận. Ý nghĩa hiện tại của "tenable" liên quan đến khả năng bảo vệ hoặc duy trì một quan điểm hoặc lý thuyết trong phạm vi lý luận, thể hiện tính hợp lý và khả năng tồn tại trong các cuộc tranh luận.
Từ "tenable" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần thi Viết và Nói, nơi thí sinh cần phát triển lý luận và tranh luận. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong các văn bản học thuật mô tả các giả thuyết hay lý thuyết có thể được duy trì. Ngoài bối cảnh IELTS, "tenable" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học và khoa học, khi bàn về tính hợp lý của các quan điểm hay luận điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp