Bản dịch của từ Tenancy in common trong tiếng Việt
Tenancy in common

Tenancy in common (Noun)
John and Mary have a tenancy in common for their shared house.
John và Mary có quyền sở hữu chung cho ngôi nhà của họ.
They do not have a tenancy in common for their vacation property.
Họ không có quyền sở hữu chung cho tài sản nghỉ dưỡng của mình.
Is a tenancy in common the best option for friends buying property?
Liệu quyền sở hữu chung có phải là lựa chọn tốt nhất cho bạn bè mua tài sản không?
Tenancy in common allows individuals to share property ownership freely.
Chế độ sở hữu chung cho phép cá nhân chia sẻ quyền sở hữu tài sản tự do.
Tenancy in common does not require all tenants to agree on transfers.
Chế độ sở hữu chung không yêu cầu tất cả người thuê đồng ý về việc chuyển nhượng.
Is tenancy in common a popular choice for friends buying property together?
Chế độ sở hữu chung có phải là lựa chọn phổ biến cho bạn bè mua tài sản cùng nhau không?
Tenancy in common allows heirs to inherit shares after a co-owner's death.
Sở hữu chung cho phép người thừa kế thừa cổ phần sau khi đồng sở hữu qua đời.
Tenancy in common does not transfer shares to other co-owners automatically.
Sở hữu chung không tự động chuyển cổ phần cho các đồng sở hữu khác.
Is tenancy in common a good option for joint property ownership?
Sở hữu chung có phải là lựa chọn tốt cho việc sở hữu tài sản chung không?