Bản dịch của từ Tenants trong tiếng Việt

Tenants

Noun [U/C]

Tenants (Noun)

tˈɛnnts
tˈɛnnts
01

Người chiếm giữ hoặc sống trong một không gian thuê.

A person who occupies or lives in a rented space.

Ví dụ

Tenants must pay rent on time to avoid eviction.

Người thuê nhà phải trả tiền thuê đúng hạn để tránh bị đuổi.

Some tenants caused damage to the rented apartment.

Một số người thuê gây hư hại cho căn hộ đã thuê.

Are tenants allowed to have pets in the building?

Người thuê có được phép nuôi thú cưng trong tòa nhà không?

02

Một người hoặc nhóm thuê và chiếm giữ đất đai, tài sản hoặc nhà ở.

A person or group that rents and occupies land property or a dwelling.

Ví dụ

Tenants must pay rent on time to avoid eviction.

Người thuê phải trả tiền thuê đúng hạn để tránh bị đuổi.

Some landlords discriminate against tenants based on their race or ethnicity.

Một số chủ nhà phân biệt đối xử với người thuê dựa trên chủng tộc hoặc sắc tộc của họ.

Are tenants responsible for maintaining the cleanliness of common areas?

Người thuê có trách nhiệm duy trì sự sạch sẽ của các khu vực chung không?

03

Người dùng hệ thống hoặc dịch vụ, đặc biệt là trong bối cảnh điện toán đám mây.

A user of a system or service especially in a cloud computing context.

Ví dụ

Tenants of the apartment building complained about the noisy neighbors.

Cư dân của tòa nhà căn hộ phàn nàn về hàng xóm ồn ào.

The tenants did not pay their rent on time last month.

Các cư dân không thanh toán tiền thuê đúng hạn tháng trước.

Are the tenants responsible for maintaining the shared social areas?

Các cư dân có phải chịu trách nhiệm bảo quản các khu vực xã hội chung không?

Dạng danh từ của Tenants (Noun)

SingularPlural

Tenant

Tenants

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tenants cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] In addition, while a can easily terminate a rental contract and find a new place if they are not satisfied with their current accommodation, it is very difficult for homeowners to do the same [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Tenants

Không có idiom phù hợp