Bản dịch của từ Tenants trong tiếng Việt
Tenants
Tenants (Noun)
Tenants must pay rent on time to avoid eviction.
Người thuê nhà phải trả tiền thuê đúng hạn để tránh bị đuổi.
Some tenants caused damage to the rented apartment.
Một số người thuê gây hư hại cho căn hộ đã thuê.
Are tenants allowed to have pets in the building?
Người thuê có được phép nuôi thú cưng trong tòa nhà không?
Tenants must pay rent on time to avoid eviction.
Người thuê phải trả tiền thuê đúng hạn để tránh bị đuổi.
Some landlords discriminate against tenants based on their race or ethnicity.
Một số chủ nhà phân biệt đối xử với người thuê dựa trên chủng tộc hoặc sắc tộc của họ.
Are tenants responsible for maintaining the cleanliness of common areas?
Người thuê có trách nhiệm duy trì sự sạch sẽ của các khu vực chung không?
Tenants of the apartment building complained about the noisy neighbors.
Cư dân của tòa nhà căn hộ phàn nàn về hàng xóm ồn ào.
The tenants did not pay their rent on time last month.
Các cư dân không thanh toán tiền thuê đúng hạn tháng trước.
Are the tenants responsible for maintaining the shared social areas?
Các cư dân có phải chịu trách nhiệm bảo quản các khu vực xã hội chung không?
Dạng danh từ của Tenants (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tenant | Tenants |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Tenants cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp