Bản dịch của từ Tenderness trong tiếng Việt

Tenderness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tenderness (Noun)

tˈɛndɚnəs
tˈɛndɚnəs
01

Đau hoặc khó chịu khi chạm vào vùng bị ảnh hưởng.

Pain or discomfort when an affected area is touched.

Ví dụ

Her tenderness on the bruised arm was unbearable during the interview.

Sự nhẹ nhàng của cánh tay bầm dập là không thể chịu đựng trong cuộc phỏng vấn.

He showed tenderness while discussing the sensitive topic in his speech.

Anh ấy thể hiện sự nhẹ nhàng khi thảo luận về chủ đề nhạy cảm trong bài phát biểu của mình.

Did the tenderness on her injured leg affect her IELTS speaking score?

Sự nhẹ nhàng ở chân bị thương của cô ấy có ảnh hưởng đến điểm số nói IELTS của cô ấy không?

02

Quan tâm đến cảm xúc hoặc phúc lợi của người khác.

Concern for the feelings or welfare of others.

Ví dụ

His tenderness towards his students made him a popular teacher.

Sự ân cần của anh ta đối với học sinh đã làm cho anh ta trở thành một giáo viên phổ biến.

She showed no tenderness when criticizing her colleague's work.

Cô ấy không thể hiện sự ân cần nào khi phê bình công việc của đồng nghiệp.

Does tenderness play an important role in building strong social relationships?

Sự ân cần có vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ không?

03

Xu hướng thể hiện tình cảm ấm áp, từ bi.

A tendency to express warm compassionate feelings.

Ví dụ

Her tenderness towards others makes her a popular volunteer at the shelter.

Sự ân cần của cô ấy đối với người khác khiến cô ấy trở thành tình nguyện viên phổ biến tại trại cứu trợ.

He lacks tenderness in his interactions, which affects his social relationships negatively.

Anh ta thiếu sự ân cần trong giao tiếp, điều này ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ xã hội của anh ta.

Does tenderness play a crucial role in building strong social connections with others?

Sự ân cần có đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ với người khác không?

Dạng danh từ của Tenderness (Noun)

SingularPlural

Tenderness

-

Kết hợp từ của Tenderness (Noun)

CollocationVí dụ

Tenderness in somebody's eyes

Vẻ dịu dàng trong ánh mắt của ai đó

Her tenderness in his eyes melted his heart instantly.

Sự ân cần trong đôi mắt của cô ấy làm tan chảy trái tim anh ấy ngay lập tức.

Wave of tenderness

Sóng ái ân

A wave of tenderness enveloped the community during the charity event.

Một làn sóng lòng trắc ẩn bao trùm cộng đồng trong sự kiện từ thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tenderness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] For example, I might reach for some crispy rice crackers or beef jerky [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Sometimes I also enjoy a sweet treat, like a and fluffy sponge cake or a crispy sweet potato fritter [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Some of the most popular savoury snacks include crispy spring rolls, savoury beef jerky, and grilled pork skewers [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] With the and creamy texture and the bitterness of chocolate, I ate the whole cake within a short amount of time [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Tenderness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.