Bản dịch của từ Tenderness trong tiếng Việt
Tenderness

Tenderness (Noun)
Đau hoặc khó chịu khi chạm vào vùng bị ảnh hưởng.
Pain or discomfort when an affected area is touched.
Her tenderness on the bruised arm was unbearable during the interview.
Sự nhẹ nhàng của cánh tay bầm dập là không thể chịu đựng trong cuộc phỏng vấn.
He showed tenderness while discussing the sensitive topic in his speech.
Anh ấy thể hiện sự nhẹ nhàng khi thảo luận về chủ đề nhạy cảm trong bài phát biểu của mình.
Did the tenderness on her injured leg affect her IELTS speaking score?
Sự nhẹ nhàng ở chân bị thương của cô ấy có ảnh hưởng đến điểm số nói IELTS của cô ấy không?
His tenderness towards his students made him a popular teacher.
Sự ân cần của anh ta đối với học sinh đã làm cho anh ta trở thành một giáo viên phổ biến.
She showed no tenderness when criticizing her colleague's work.
Cô ấy không thể hiện sự ân cần nào khi phê bình công việc của đồng nghiệp.
Does tenderness play an important role in building strong social relationships?
Sự ân cần có vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ không?
Xu hướng thể hiện tình cảm ấm áp, từ bi.
A tendency to express warm compassionate feelings.
Her tenderness towards others makes her a popular volunteer at the shelter.
Sự ân cần của cô ấy đối với người khác khiến cô ấy trở thành tình nguyện viên phổ biến tại trại cứu trợ.
He lacks tenderness in his interactions, which affects his social relationships negatively.
Anh ta thiếu sự ân cần trong giao tiếp, điều này ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ xã hội của anh ta.
Does tenderness play a crucial role in building strong social connections with others?
Sự ân cần có đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ với người khác không?
Dạng danh từ của Tenderness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tenderness | - |
Kết hợp từ của Tenderness (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tenderness in somebody's eyes Vẻ dịu dàng trong ánh mắt của ai đó | Her tenderness in his eyes melted his heart instantly. Sự ân cần trong đôi mắt của cô ấy làm tan chảy trái tim anh ấy ngay lập tức. |
Wave of tenderness Sóng ái ân | A wave of tenderness enveloped the community during the charity event. Một làn sóng lòng trắc ẩn bao trùm cộng đồng trong sự kiện từ thiện. |
Họ từ
Từ "tenderness" chỉ cảm giác nhẹ nhàng, âu yếm, hoặc tình cảm dịu dàng giữa người với người. Trong ngữ cảnh tâm lý, nó có thể thể hiện sự cảm thông và lòng trắc ẩn. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay phát âm; tuy nhiên, trong văn phong, "tenderness" phổ biến hơn trong văn viết của Anh Mỹ, thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học và nghệ thuật.
Từ "tenderness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tener", có nghĩa là "mềm mại" hoặc "nhạy cảm". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, "tender" được hình thành từ "tener" trong tiếng Pháp cổ, mang ý nghĩa liên quan đến sự dịu dàng và chăm sóc. Từ "tenderness" xuất hiện vào thế kỷ 14, phản ánh khía cạnh tinh tế trong mối quan hệ con người, gắn liền với sự chăm sóc và tình yêu thương, thể hiện rõ ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "tenderness" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tình cảm, cảm xúc hoặc phẩm chất con người. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về mối quan hệ cá nhân, gia đình hoặc tình yêu. Ngoài ra, trong các văn bản nghệ thuật, "tenderness" thường được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp nhẹ nhàng và sâu sắc của tình cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



