Bản dịch của từ Tenfold trong tiếng Việt
Tenfold

Tenfold (Adjective)
Mười lần lớn hơn hoặc nhiều hơn.
Ten times as great or as numerous.
The tenfold increase in volunteers helped the community immensely.
Sự tăng gấp mười lần về số tình nguyện viên đã giúp cộng đồng rất nhiều.
The tenfold growth of the charity organization impacted many lives positively.
Sự tăng trưởng gấp mười lần của tổ chức từ thiện đã ảnh hưởng tích cực đến nhiều cuộc sống.
The tenfold rise in donations provided crucial support to the needy families.
Sự tăng gấp mười lần về số tiền quyên góp đã cung cấp sự hỗ trợ quan trọng cho các gia đình có hoàn cảnh khó khăn.
Tenfold (Adverb)
The charity donations increased tenfold after the celebrity endorsement.
Số tiền quyên góp tăng gấp mười sau khi người nổi tiếng ủng hộ.
The social media campaign reached tenfold more people than expected.
Chiến dịch truyền thông xã hội tiếp cận nhiều người gấp mười so với dự kiến.
The community center's impact on the neighborhood grew tenfold in a year.
Ảnh hưởng của trung tâm cộng đồng đối với khu phố tăng gấp mười trong một năm.
Từ "tenfold" có nghĩa là gấp mười lần, thường được sử dụng để chỉ sự gia tăng hoặc sự thay đổi đáng kể về số lượng hoặc kích thước. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về ý nghĩa lẫn ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, "tenfold" có thể được phát âm với âm điệu hơi khác biệt giữa các vùng miền, nhưng vẫn giữ nguyên cách viết và ý nghĩa.
Từ "tenfold" có nguồn gốc từ tiếng Old English "tīenfeald", xuất phát từ "tīen" (mười) và "feald" (gấp bội). Ý nghĩa của từ này liên quan đến việc tăng gấp mười lần so với một giá trị hoặc kích thước ban đầu. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để miêu tả sự gia tăng đáng kể, và ngày nay, "tenfold" thường được dùng trong các lĩnh vực kinh tế, khoa học và kỹ thuật để diễn đạt sự gia tăng quy mô một cách rõ ràng và mạnh mẽ.
Từ "tenfold" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, khi thảo luận về sự tăng trưởng, sự gia tăng hoặc thay đổi tỷ lệ. Tần suất sử dụng của nó trong ngữ cảnh học thuật cao hơn so với nói chuyện hàng ngày. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như kinh tế, khoa học và kỹ thuật, "tenfold" được dùng để mô tả sự gia tăng gấp mười lần trong các nghiên cứu số liệu hoặc phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

