Bản dịch của từ Tenge trong tiếng Việt
Tenge

Tenge (Noun)
The price was quoted in tenge instead of manat.
Giá được báo trong tenge thay vì manat.
She exchanged her dollars for tenge at the currency exchange.
Cô ấy đổi đô la của mình sang tenge tại quầy đổi tiền.
Turkmenistan uses tenge as their official currency denomination.
Turkmenistan sử dụng tenge làm đơn vị tiền tệ chính thức.
Đơn vị tiền tệ cơ bản của kazakhstan, bằng 100 teins.
The basic monetary unit of kazakhstan, equal to 100 teins.
I exchanged some tenge for souvenirs in Almaty.
Tôi đổi một số tenge để mua quà lưu niệm ở Almaty.
The price of a meal in Nur-Sultan is 500 tenge.
Giá một bữa ăn ở Nur-Sultan là 500 tenge.
She received her salary in tenge every month.
Cô ấy nhận lương bằng tenge mỗi tháng.
Họ từ
Tenge (tiếng Kazakhstan: теңге) là đơn vị tiền tệ chính thức của Kazakhstan, được giới thiệu vào năm 1993. Tenge được ký hiệu là ₸ và có mã ISO 4217 là KZT. Tenge được chia thành 100 tiềm, tương tự như nhiều hệ thống tiền tệ khác. Trong khi ngôn ngữ viết chính thức sử dụng chữ cái Cyrillic, một số tài liệu và ngữ cảnh không chính thức cũng có thể sử dụng chữ cái Latin. Tenge phản ánh nền kinh tế Kazakhstan và mối quan hệ thương mại với các nước khác.
Tềng (tenge) có nguồn gốc từ từ Latin "tangere", có nghĩa là "chạm" hay "tiếp xúc". Thuật ngữ này đã trải qua sự phát triển qua nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Ả Rập và tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, trước khi trở thành đơn vị tiền tệ của Kazakhstan. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến hoạt động giao dịch và tài chính, cho thấy sự kết nối giữa khái niệm chạm vào giá trị và việc lưu thông tiền tệ trong nền kinh tế.
Từ "tenge" là đơn vị tiền tệ của Kazakhstan và xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế hoặc du lịch. Trong bài viết, nó có thể được sử dụng để chỉ giá trị của hàng hóa hoặc dịch vụ, trong khi trong nghe, nói, và đọc, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề về tài chính. Sự sử dụng của "tenge" cũng phổ biến trong văn hóa và chính trị Kazakhstan, khi đề cập đến chính sách tiền tệ hoặc tình hình kinh tế.