Bản dịch của từ Tenge trong tiếng Việt

Tenge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tenge (Noun)

tˈɛndʒ
tˈɛndʒ
01

Một đơn vị tiền tệ của turkmenistan, bằng một phần trăm manat.

A monetary unit of turkmenistan, equal to one hundredth of a manat.

Ví dụ

The price was quoted in tenge instead of manat.

Giá được báo trong tenge thay vì manat.

She exchanged her dollars for tenge at the currency exchange.

Cô ấy đổi đô la của mình sang tenge tại quầy đổi tiền.

Turkmenistan uses tenge as their official currency denomination.

Turkmenistan sử dụng tenge làm đơn vị tiền tệ chính thức.

02

Đơn vị tiền tệ cơ bản của kazakhstan, bằng 100 teins.

The basic monetary unit of kazakhstan, equal to 100 teins.

Ví dụ

I exchanged some tenge for souvenirs in Almaty.

Tôi đổi một số tenge để mua quà lưu niệm ở Almaty.

The price of a meal in Nur-Sultan is 500 tenge.

Giá một bữa ăn ở Nur-Sultan là 500 tenge.

She received her salary in tenge every month.

Cô ấy nhận lương bằng tenge mỗi tháng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tenge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tenge

Không có idiom phù hợp