Bản dịch của từ Tennis trong tiếng Việt

Tennis

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tennis (Noun Uncountable)

ˈten.ɪs
ˈten.ɪs
01

Quần vợt.

Tennis.

Ví dụ

Playing tennis helps build social connections in the community.

Chơi quần vợt giúp xây dựng các kết nối xã hội trong cộng đồng.

Attending tennis tournaments is a popular social activity among friends.

Tham dự các giải đấu quần vợt là một hoạt động xã hội phổ biến giữa bạn bè.

Tennis clubs provide a social space for people to interact and bond.

Câu lạc bộ quần vợt cung cấp không gian xã hội để mọi người giao lưu và gắn kết.

Kết hợp từ của Tennis (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

International tennis

Quần vợt quốc tế

International tennis events attract millions of fans every year.

Các sự kiện quần vợt quốc tế thu hút hàng triệu người hâm mộ mỗi năm.

Court tennis

Quần vợt sân cỏ

Many people enjoy playing court tennis at local parks.

Nhiều người thích chơi quần vợt sân ở các công viên địa phương.

Competitive tennis

Quần vợt cạnh tranh

Competitive tennis events attract many fans in new york every summer.

Các sự kiện quần vợt cạnh tranh thu hút nhiều người hâm mộ ở new york mỗi mùa hè.

Real tennis

Quần vợt cổ điển

Many people enjoy playing real tennis at local clubs in summer.

Nhiều người thích chơi quần vợt thật tại các câu lạc bộ địa phương vào mùa hè.

Men's tennis

Quần vợt nam

Men's tennis matches attract large crowds at the us open every year.

Các trận đấu quần vợt nam thu hút đông đảo khán giả tại us open hàng năm.

Tennis (Noun)

tˈɛnɪs
tˈɛnɪs
01

Trò chơi trong đó hai hoặc bốn người chơi đánh bóng bằng vợt qua một tấm lưới trải dài trên sân. hình thức thông thường (ban đầu được gọi là quần vợt sân cỏ) được chơi bằng một quả bóng cao su rỗng bọc nỉ trên cỏ, đất sét hoặc bề mặt nhân tạo.

A game in which two or four players strike a ball with rackets over a net stretched across a court. the usual form (originally called lawn tennis) is played with a felt-covered hollow rubber ball on a grass, clay, or artificial surface.

Ví dụ

Playing tennis helps people socialize and stay active.

Chơi tennis giúp mọi người giao lưu và duy trì hoạt động.

The local tennis club organizes social events for its members.

Câu lạc bộ tennis địa phương tổ chức sự kiện xã hội cho các thành viên.

Attending a tennis tournament is a popular social activity in town.

Tham dự giải tennis là một hoạt động xã hội phổ biến ở thị trấn.

Dạng danh từ của Tennis (Noun)

SingularPlural

Tennis

-

Kết hợp từ của Tennis (Noun)

CollocationVí dụ

Tennis team

Đội quần vợt

The tennis team won the championship last year.

Đội tennis đã giành chức vô địch năm ngoái.

Tennis facilities

Cơ sở vật chất tennis

The social club offers tennis facilities for members.

Câu lạc bộ xã hội cung cấp cơ sở vật chất tennis cho các thành viên.

Tennis tournament

Giải đấu quần vợt

The tennis tournament attracted many spectators.

Giải tennis thu hút nhiều khán giả.

Tennis scene

Phong cảnh quần vợt

The tennis scene in our neighborhood is very active.

Cảnh quần vợt ở khu phố chúng tôi rất sôi nổi.

Tennis world

Thế giới quần vợt

The tennis world championship is a prestigious event.

Giải vô địch tennis thế giới là một sự kiện uy tín.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tennis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] Some popular sports among the youth include football, basketball, and swimming [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Sports
[...] On the other hand, individual sports, like and swimming, also have their merits [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Sports
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] E. G: A company provided sports sponsorship to a young player, covering the cost of their training and equipment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] In contrast, was gaining popularity and had become the dominant category by the end of the timeframe [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023

Idiom with Tennis

Không có idiom phù hợp