Bản dịch của từ Tennis trong tiếng Việt
Tennis

Tennis (Noun Uncountable)
Quần vợt.
Tennis.
Playing tennis helps build social connections in the community.
Chơi quần vợt giúp xây dựng các kết nối xã hội trong cộng đồng.
Attending tennis tournaments is a popular social activity among friends.
Tham dự các giải đấu quần vợt là một hoạt động xã hội phổ biến giữa bạn bè.
Tennis clubs provide a social space for people to interact and bond.
Câu lạc bộ quần vợt cung cấp không gian xã hội để mọi người giao lưu và gắn kết.
Kết hợp từ của Tennis (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
International tennis Quần vợt quốc tế | International tennis events attract millions of fans every year. Các sự kiện quần vợt quốc tế thu hút hàng triệu người hâm mộ mỗi năm. |
Court tennis Quần vợt sân cỏ | Many people enjoy playing court tennis at local parks. Nhiều người thích chơi quần vợt sân ở các công viên địa phương. |
Competitive tennis Quần vợt cạnh tranh | Competitive tennis events attract many fans in new york every summer. Các sự kiện quần vợt cạnh tranh thu hút nhiều người hâm mộ ở new york mỗi mùa hè. |
Real tennis Quần vợt cổ điển | Many people enjoy playing real tennis at local clubs in summer. Nhiều người thích chơi quần vợt thật tại các câu lạc bộ địa phương vào mùa hè. |
Men's tennis Quần vợt nam | Men's tennis matches attract large crowds at the us open every year. Các trận đấu quần vợt nam thu hút đông đảo khán giả tại us open hàng năm. |
Tennis (Noun)
Trò chơi trong đó hai hoặc bốn người chơi đánh bóng bằng vợt qua một tấm lưới trải dài trên sân. hình thức thông thường (ban đầu được gọi là quần vợt sân cỏ) được chơi bằng một quả bóng cao su rỗng bọc nỉ trên cỏ, đất sét hoặc bề mặt nhân tạo.
A game in which two or four players strike a ball with rackets over a net stretched across a court. the usual form (originally called lawn tennis) is played with a felt-covered hollow rubber ball on a grass, clay, or artificial surface.
Playing tennis helps people socialize and stay active.
Chơi tennis giúp mọi người giao lưu và duy trì hoạt động.
The local tennis club organizes social events for its members.
Câu lạc bộ tennis địa phương tổ chức sự kiện xã hội cho các thành viên.
Attending a tennis tournament is a popular social activity in town.
Tham dự giải tennis là một hoạt động xã hội phổ biến ở thị trấn.
Dạng danh từ của Tennis (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tennis | - |
Kết hợp từ của Tennis (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tennis team Đội quần vợt | The tennis team won the championship last year. Đội tennis đã giành chức vô địch năm ngoái. |
Tennis facilities Cơ sở vật chất tennis | The social club offers tennis facilities for members. Câu lạc bộ xã hội cung cấp cơ sở vật chất tennis cho các thành viên. |
Tennis tournament Giải đấu quần vợt | The tennis tournament attracted many spectators. Giải tennis thu hút nhiều khán giả. |
Tennis scene Phong cảnh quần vợt | The tennis scene in our neighborhood is very active. Cảnh quần vợt ở khu phố chúng tôi rất sôi nổi. |
Tennis world Thế giới quần vợt | The tennis world championship is a prestigious event. Giải vô địch tennis thế giới là một sự kiện uy tín. |
Họ từ
Tennis là một môn thể thao đối kháng, trong đó hai (đối kháng đơn) hoặc bốn (đối kháng đôi) vận động viên sử dụng vợt để đánh quả bóng qua lưới vào phần sân của đối phương. Môn thể thao này có nguồn gốc từ Pháp vào thế kỷ 12, và đã trở thành một trong những môn thể thao phổ biến nhất trên thế giới. Trong tiếng Anh, từ "tennis" được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, một số thuật ngữ chuyên môn có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ nghĩa trong các bối cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "tennis" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "tenez", có nghĩa là "lấy đi" hoặc "cầm lấy", được sử dụng vào thế kỷ 16 khi bắt đầu hình thành trò chơi này. Từ nguyên này phản ánh hoạt động giao bóng trong trò chơi, nơi người chơi phát bóng cho đối thủ. Qua thời gian, tennis phát triển thành một môn thể thao chính thức với quy tắc rõ ràng, nhưng nguồn gốc từ ngữ vẫn lưu giữ ý nghĩa về sự tương tác và phản hồi giữa các vận động viên.
Từ "tennis" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết của IELTS, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến thể thao và giải trí. Nó được sử dụng để mô tả các sự kiện thể thao, thảo luận về sở thích cá nhân hay mô tả hoạt động thể thao trong văn viết. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các bối cảnh báo chí và các bài viết phê bình về thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



